Le Puy Foot 43 Auvergne: tin tức, thông tin website facebook
CLB Le Puy Foot 43 Auvergne: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Le Puy Foot 43 Auvergne |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Le Puy Foot 43 Auvergne mới nhất
-
08/02 01:001 Le Puy Foot 43 AuvergneAndrezieux 10 - 1Vòng 18
-
26/01 00:00Cannes ASLe Puy Foot 43 Auvergne1 - 1Vòng 17
-
11/01 01:00IstresLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 2Vòng 15
-
15/12 00:00Frejus St-RaphaelLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 1Vòng 13
-
07/12 01:00Le Puy Foot 43 AuvergneAngouleme0 - 0Vòng 12
-
24/11 00:00HyeresLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 0Vòng 11
-
15/01 02:45DivesLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 0
-
22/12 00:00Le Puy Foot 43 AuvergneMontpellier1 - 0
-
30/11 23:00AgdeLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 2
-
17/11 01:00ComtalLe Puy Foot 43 Auvergne0 - 1
Lịch thi đấu Le Puy Foot 43 Auvergne sắp tới
-
13/02 20:00Le Puy Foot 43 AuvergneFeurs? - ?
-
21/02 00:00Le Puy Foot 43 AuvergneAngers II? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00Le Puy Foot 43 AuvergneBourges FC? - ?Vòng 23
-
15/02 23:00GFA Rumilly VallieresLe Puy Foot 43 Auvergne? - ?Vòng 19
-
23/02 00:00GRACESLe Puy Foot 43 Auvergne? - ?Vòng 20
-
09/03 00:00Le Puy Foot 43 AuvergneJura Sud Foot? - ?Vòng 21
-
16/03 00:00Marignane GignacLe Puy Foot 43 Auvergne? - ?Vòng 22
-
23/03 00:00Le Puy Foot 43 AuvergneSaint-Priest? - ?Vòng 23
-
06/04 00:00Genets AngletLe Puy Foot 43 Auvergne? - ?Vòng 24
-
13/04 00:00Le Puy Foot 43 AuvergneHyeres? - ?Vòng 25
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 18 | 12 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 39 | T T B T B T |
2 | Fleury Merogis U.S. | 16 | 10 | 5 | 1 | 28 | 10 | 18 | 35 | H T H B T T |
3 | Biesheim | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 18 | 10 | 29 | H H T T T T |
4 | Balagne | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 29 | 2 | 29 | B T H T B B |
5 | Chambly FC | 18 | 6 | 9 | 3 | 26 | 22 | 4 | 27 | H T T B T H |
6 | Beauvais | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 26 | B T T T T H |
7 | Thionville FC | 18 | 6 | 7 | 5 | 26 | 21 | 5 | 25 | H T B T H T |
8 | Creteil | 17 | 7 | 4 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | T H B H T B |
9 | AS Furiani Agliani | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 23 | -1 | 24 | T H H H B B |
10 | Epinal | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T B B H H B |
11 | Haguenau | 18 | 4 | 7 | 7 | 23 | 28 | -5 | 19 | H B T B T B |
12 | Chantilly | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 30 | -11 | 19 | H B T B B B |
13 | Feignies | 16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 22 | 2 | 17 | B H B B H B |
14 | ES Wasquehal | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 27 | -13 | 15 | H H B B T T |
15 | AS Villers Houlgate | 17 | 2 | 5 | 10 | 14 | 32 | -18 | 11 | B H B B B T |
16 | Aubervilliers | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 27 | -11 | 10 | H H B B B T |