Lille: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lille: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lille |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1944 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade Grimonprez-Jooris, Allee du Petit-Paraids FR-59044 LILLE Cedex |
Sân vận động | Stade Pierre Mauroy |
Sức chứa sân vận động | 50,186 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Bruno Genesio |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://losc.fr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lille mới nhất
-
29/09 00:00Le HavreLille0 - 2Vòng 6
-
21/09 22:00LilleStrasbourg2 - 2Vòng 5
-
14/09 01:45Saint EtienneLille1 - 0Vòng 4
-
02/09 01:45LillePSG0 - 2Vòng 3
-
25/08 00:00LilleAngers1 - 0Vòng 2
-
18/08 00:001 ReimsLille0 - 1Vòng 1
-
18/09 02:00Sporting CPLille 11 - 0A
-
29/08 02:00Slavia PrahaLille1 - 0
-
21/08 02:00LilleSlavia Praha0 - 0
-
14/08 00:00FenerbahceLille 10 - 0
-
90phút [1-0], 120phút [1-1]
Lịch thi đấu Lille sắp tới
-
03/10 02:00LilleReal Madrid? - ?A
-
24/10 02:00Atletico MadridLille? - ?A
-
06/11 03:00LilleJuventus? - ?A
-
28/11 03:00BolognaLille? - ?A
-
06/10 00:00LilleToulouse? - ?Vòng 7
-
20/10 22:00MonacoLille? - ?Vòng 8
-
27/10 23:00LensLille? - ?Vòng 9
-
03/11 23:00LilleLyon? - ?Vòng 10
-
10/11 23:00NiceLille? - ?Vòng 11
-
24/11 23:00LilleRennes? - ?Vòng 12
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 16 | T T T T H T |
2 | Monaco | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | T T H T T T |
3 | Marseille | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 13 | T H T T T |
4 | Lille | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 | T T B B H T |
5 | Lens | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H H H H |
6 | Nice | 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 8 | B H T B T H |
7 | Nantes | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H T T B H |
8 | Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H T T H |
9 | Rennes | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B T H B |
10 | Strasbourg | 5 | 1 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 6 | H T B H H |
11 | AJ Auxerre | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T B B B B T |
12 | Stade Brestois | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B T B T B |
13 | Le Havre | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | B T T B B B |
14 | Toulouse | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B T B |
15 | Lyon | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T H B |
16 | Montpellier | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 17 | -11 | 4 | H B B B T B |
17 | Saint Etienne | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 15 | -14 | 3 | B B B T B |
18 | Angers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation