Marseille: tin tức, thông tin website facebook
CLB Marseille: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Marseille |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1899 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 25 Rue Negresko, BP 124, FR-13267 MARSEILLE |
Sân vận động | Velodrome Stade |
Sức chứa sân vận động | 60,013 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Roberto De Zerbi |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.om.net/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Marseille mới nhất
-
23/09 01:45LyonMarseille 10 - 0Vòng 5
-
14/09 22:001 MarseilleNice1 - 0Vòng 4
-
01/09 02:001 ToulouseMarseille0 - 2Vòng 3
-
26/08 01:45MarseilleReims1 - 0Vòng 2
-
17/08 22:00Stade BrestoisMarseille1 - 3Vòng 1
-
10/08 22:00AugsburgMarseille1 - 2
-
03/08 21:00Sunderland A.F.CMarseille0 - 1
-
27/07 22:59MarseillePau FC1 - 0
-
24/07 22:59MarseilleToulon1 - 0
-
21/07 22:59MarseilleNimes0 - 1
Lịch thi đấu Marseille sắp tới
-
29/07 02:00MarseilleSaint Etienne? - ?
-
11/12 22:00MarseilleSassuolo? - ?
-
30/09 01:45StrasbourgMarseille? - ?Vòng 6
-
05/10 01:45MarseilleAngers? - ?Vòng 7
-
20/10 22:00MontpellierMarseille? - ?Vòng 8
-
27/10 23:00MarseillePSG? - ?Vòng 9
-
03/11 23:00NantesMarseille? - ?Vòng 10
-
10/11 23:00MarseilleAJ Auxerre? - ?Vòng 11
-
24/11 23:00LensMarseille? - ?Vòng 12
-
01/12 23:00MarseilleMonaco? - ?Vòng 13
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 16 | T T T T H T |
2 | Marseille | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 13 | T H T T T |
3 | Monaco | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 13 | T T H T T |
4 | Lens | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T H H H |
5 | Nantes | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H T T B H |
6 | Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H T T H |
7 | Nice | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 7 | B H T B T |
8 | Rennes | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B T H B |
9 | Lille | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 7 | T T B B H |
10 | Strasbourg | 5 | 1 | 3 | 1 | 11 | 10 | 1 | 6 | H T B H H |
11 | Le Havre | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B T T B B |
12 | AJ Auxerre | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 12 | -4 | 6 | T B B B B T |
13 | Stade Brestois | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B T B T B |
14 | Toulouse | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B T B |
15 | Lyon | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T H B |
16 | Montpellier | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 15 | -10 | 4 | H B B B T |
17 | Saint Etienne | 5 | 1 | 0 | 4 | 1 | 15 | -14 | 3 | B B B T B |
18 | Angers | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation