Martigues: tin tức, thông tin website facebook
CLB Martigues: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Martigues |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcmartigues.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Martigues mới nhất
-
18/05 22:59MartiguesNimes1 - 0Vòng 34
-
11/05 02:00DijonMartigues2 - 1Vòng 33
-
04/05 02:001 MartiguesMarignane Gignac2 - 1Vòng 32
-
26/04 23:30Chamois NiortaisMartigues1 - 2Vòng 31
-
20/04 00:30MartiguesCholet So2 - 1Vòng 30
-
15/04 23:30NancyMartigues 12 - 1Vòng 29
-
06/04 00:30MartiguesVillefranche0 - 0Vòng 28
-
30/03 01:30ChateaurouxMartigues0 - 0Vòng 27
-
23/03 01:30MartiguesAvranches1 - 0Vòng 26
-
16/03 01:30Le MansMartigues0 - 0Vòng 25
Lịch thi đấu Martigues sắp tới
-
21/02 00:00AndrezieuxMartigues? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00MartiguesJura Sud Foot? - ?Vòng 23
-
18/08 00:00MartiguesLorient? - ?Vòng 1
-
25/08 00:00FC AnnecyMartigues? - ?Vòng 2
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Star FC 93 | 34 | 19 | 8 | 7 | 55 | 34 | 21 | 65 | T B B B B T |
2 | Martigues | 34 | 17 | 8 | 9 | 44 | 29 | 15 | 59 | B H T T B T |
3 | Chamois Niortais | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 58 | T B B B T T |
4 | Dijon | 34 | 15 | 9 | 10 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T T H T T |
5 | Le Mans | 34 | 14 | 10 | 10 | 49 | 44 | 5 | 52 | T H T H B T |
6 | Nancy | 34 | 14 | 9 | 11 | 51 | 46 | 5 | 50 | T T B T B B |
7 | FC Rouen | 34 | 15 | 9 | 10 | 41 | 37 | 4 | 49 | H B T T B B |
8 | Sochaux | 34 | 12 | 12 | 10 | 51 | 44 | 7 | 48 | B T T H B H |
9 | Versailles 78 | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 33 | 8 | 47 | T T H T B H |
10 | Orleans US 45 | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 37 | -1 | 44 | B B H H T H |
11 | Nimes | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 43 | -7 | 44 | B T T T T B |
12 | Chateauroux | 34 | 10 | 12 | 12 | 41 | 44 | -3 | 42 | B B B T T B |
13 | Villefranche | 34 | 10 | 11 | 13 | 36 | 43 | -7 | 41 | H H B B T T |
14 | GOAL FC | 34 | 10 | 8 | 16 | 43 | 47 | -4 | 38 | B T B B T H |
15 | Avranches | 34 | 11 | 5 | 18 | 37 | 59 | -22 | 38 | B T T B T B |
16 | Marignane Gignac | 34 | 9 | 10 | 15 | 37 | 50 | -13 | 37 | B B B B T B |
17 | Epinal | 34 | 9 | 6 | 19 | 39 | 51 | -12 | 33 | T B T H B B |
18 | Cholet So | 34 | 9 | 5 | 20 | 34 | 55 | -21 | 32 | T H B H B T |
Upgrade Team
Relegation