Rennes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rennes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rennes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1901 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 111 Route de Lorient 35000 Rennes |
Sân vận động | de la Route de Lorient Stade |
Sức chứa sân vận động | 31,127 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Julien Stephan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.staderennais.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rennes mới nhất
-
20/05 02:00ReimsRennes0 - 0Vòng 34
-
13/05 02:00RennesLens0 - 0Vòng 33
-
05/05 00:001 MetzRennes2 - 1Vòng 32
-
28/04 22:05RennesStade Brestois2 - 1Vòng 31
-
20/04 22:00NantesRennes0 - 0Vòng 30
-
14/04 02:00RennesToulouse1 - 2Vòng 29
-
07/04 22:051 MonacoRennes 11 - 0Vòng 28
-
31/03 22:05StrasbourgRennes0 - 0Vòng 27
-
17/03 23:05RennesMarseille1 - 0Vòng 26
-
04/04 02:10PSGRennes1 - 0
Lịch thi đấu Rennes sắp tới
-
18/08 22:00RennesLyon? - ?Vòng 1
-
25/08 22:00StrasbourgRennes? - ?Vòng 2
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Angers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Paris Saint Germain (PSG) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Stade Brestois | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Le Havre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Rennes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Montpellier | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Saint Etienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Strasbourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Toulouse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation