Sochaux: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Sochaux: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sochaux
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1928
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ FC Sochaux-Montbeliard, Bungalow Stade Bonal, 25200 Montbeliard
Sân vận động Auguste Bonal Stade
Sức chứa sân vận động 20,005 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Oswald Tanchot
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcsochaux.fr
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sochaux mới nhất

Lịch thi đấu Sochaux sắp tới

BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nancy 14 8 3 3 21 12 9 27 T T B T B T
2 Boulogne 14 8 3 3 19 15 4 27 B H B T T T
3 Orleans US 45 14 7 4 3 22 14 8 25 B T H T T B
4 Sochaux 14 5 7 2 15 10 5 22 H T H T H H
5 Dijon 14 6 4 4 11 8 3 22 B T T T B H
6 Concarneau 15 6 4 5 21 20 1 22 H B B B T B
7 Aubagne 14 6 3 5 23 13 10 21 B H T B T T
8 Bourg Peronnas 14 6 2 6 12 15 -3 20 B T T B B T
9 FC Rouen 14 4 6 4 18 14 4 18 B H B T T T
10 Quevilly 14 5 3 6 15 17 -2 18 H H T T B T
11 Le Mans 14 5 3 6 13 18 -5 18 T B B B H T
12 Valenciennes 14 4 5 5 18 20 -2 17 B T H B B B
13 Nimes 14 3 6 5 10 13 -3 15 H T B B H H
14 Versailles 78 15 3 6 6 15 19 -4 15 T T H B B B
15 Paris 13 Atletico 14 3 5 6 14 18 -4 14 B H T T B H
16 Villefranche 14 2 7 5 12 17 -5 13 H B H B T B
17 Chateauroux 14 2 3 9 16 32 -16 9 B H H B H B

Upgrade Team Relegation