Stade Bordelais: tin tức, thông tin website facebook
CLB Stade Bordelais: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Stade Bordelais |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Nghiệp dư pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Stade Bordelais mới nhất
-
19/01 00:00Stade BordelaisToulouse FC II0 - 0
-
15/12 00:10Stade BordelaisUS Lege-Cap-Ferret0 - 0
-
24/11 00:00Stade BordelaisFC Bassin d'Arcachon 11 - 0
-
03/11 00:00Stade BordelaisPau II0 - 0
-
05/10 23:00Stade BordelaisBlagnac0 - 0
-
07/09 23:001 Stade BordelaisCanet Roussillon0 - 0
-
11/05 22:59Stade BordelaisPau II1 - 0
-
21/04 00:00Stade BordelaisUS Lege-Cap-Ferret2 - 1
-
16/08 23:30AS PanazolStade Bordelais0 - 0
-
10/08 01:00FC BergeracStade Bordelais0 - 0
Lịch thi đấu Stade Bordelais sắp tới
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bobigny A.C. | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 13 | 11 | 33 | T T T T T B |
2 | Fleury Merogis U.S. | 14 | 8 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 29 | T T H T H B |
3 | Biesheim | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 18 | 9 | 26 | H H H T T T |
4 | Balagne | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 22 | 6 | 26 | B H H B T H |
5 | AS Furiani Agliani | 16 | 5 | 9 | 2 | 21 | 18 | 3 | 24 | H H T H H H |
6 | Chambly FC | 15 | 5 | 8 | 2 | 21 | 17 | 4 | 23 | H T H H T T |
7 | Creteil | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | T H T H B H |
8 | Epinal | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 18 | 1 | 19 | H T H T B B |
9 | Beauvais | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 19 | H B T B T T |
10 | Chantilly | 15 | 4 | 7 | 4 | 17 | 23 | -6 | 19 | B H H H B T |
11 | Thionville FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T B H T B |
12 | Feignies | 14 | 4 | 4 | 6 | 22 | 18 | 4 | 16 | H T B H B B |
13 | Haguenau | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 23 | -4 | 16 | H H H H B T |
14 | ES Wasquehal | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 22 | -17 | 9 | B B T H H B |
15 | AS Villers Houlgate | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 29 | -18 | 8 | B H B H B B |
16 | Aubervilliers | 16 | 0 | 7 | 9 | 14 | 24 | -10 | 7 | B H H H B B |