AB Argir: tin tức, thông tin website facebook
CLB AB Argir: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AB Argir |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1973 |
Bóng đá quốc gia nào? | Quần đảo Faroe |
Giải bóng đá VĐQG | Ngoại hạng đảo Faroe |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Argir Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Henrik Larsen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ab.fo/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AB Argir mới nhất
-
29/06 00:00AB ArgirKI Klaksvik II3 - 0
-
15/06 19:001 AB ArgirFC Suduroy1 - 1
-
01/06 01:00HBTorshavn IIAB Argir0 - 2
-
25/05 01:00AB ArgirB36 Torshavn II1 - 0
-
18/05 22:001 FC HoyvikAB Argir0 - 3
-
20/04 21:00AB ArgirB36 Torshavn II0 - 0
-
06/04 00:00AB ArgirKI Klaksvik II 12 - 0
-
09/05 00:00Vikingur GotuAB Argir0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [3-0]
-
24/04 23:30B71 SandurAB Argir0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [1-1]Pen [5-6]
-
29/10 22:00AB ArgirB36 Torshavn2 - 1Vòng 27
Lịch thi đấu AB Argir sắp tới
BXH Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gotu | 14 | 13 | 0 | 1 | 41 | 7 | 34 | 39 | B T T T T T |
2 | HB Torshavn | 15 | 13 | 0 | 2 | 33 | 11 | 22 | 39 | T T T T T B |
3 | KI Klaksvik | 15 | 11 | 0 | 4 | 28 | 14 | 14 | 33 | T T B T B T |
4 | NSI Runavik | 15 | 8 | 1 | 6 | 32 | 21 | 11 | 25 | B H B T T B |
5 | B36 Torshavn | 14 | 5 | 5 | 4 | 28 | 25 | 3 | 20 | T B H H H T |
6 | 07 Vestur Sorvagur | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 31 | -10 | 18 | B T B H B T |
7 | Skala Itrottarfelag | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 29 | -12 | 13 | B B B T B B |
8 | Toftir B68 | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 27 | -17 | 10 | H B T H B T |
9 | EB Streymur | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 27 | -13 | 7 | B B T B B B |
10 | IF Fuglafjordur | 14 | 0 | 3 | 11 | 14 | 46 | -32 | 3 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation