CSA Steaua Bucuresti: tin tức, thông tin website facebook
CLB CSA Steaua Bucuresti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CSA Steaua Bucuresti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CSA Steaua Bucuresti mới nhất
-
19/09 21:00FC Bihor OradeaCSA Steaua Bucuresti0 - 1Vòng 7
-
14/09 15:00CSA Steaua BucurestiCSM Focsani0 - 0Vòng 6
-
02/09 21:00CSA Steaua BucurestiUniversitatea Craiova0 - 0Vòng 5
-
24/08 15:00ACS DumbravitaCSA Steaua Bucuresti0 - 0Vòng 4
-
20/08 22:59CSA Steaua BucurestiScolar Resita2 - 1Vòng 3
-
10/08 15:00AFC Metalul BuzauCSA Steaua Bucuresti0 - 1Vòng 2
-
06/08 22:59CSA Steaua BucurestiArges0 - 0Vòng 1
-
14/08 21:30Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-1]
-
27/07 15:00CSA Steaua BucurestiAlexandria 10 - 0
-
24/07 14:30CSA Steaua BucurestiMetaloglobus2 - 0
Lịch thi đấu CSA Steaua Bucuresti sắp tới
-
30/09 22:00CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc? - ?Vòng 8
-
05/10 15:00CSM SlatinaCSA Steaua Bucuresti? - ?Vòng 9
-
19/10 15:00CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna? - ?Vòng 10
-
26/10 15:00CS MioveniCSA Steaua Bucuresti? - ?Vòng 11
-
02/11 16:00CSA Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara? - ?Vòng 12
-
09/11 16:00MetaloglobusCSA Steaua Bucuresti? - ?Vòng 13
-
23/11 16:00CSA Steaua BucurestiChindia Targoviste? - ?Vòng 14
-
30/11 16:00ACS Viitorul SelimbarCSA Steaua Bucuresti? - ?Vòng 15
-
07/12 16:00CSA Steaua BucurestiUnirea Ungheni? - ?Vòng 16
-
14/12 16:00AfumatiCSA Steaua Bucuresti? - ?Vòng 17
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 7 | 13 | 21 | T T T T T T |
2 | Metaloglobus | 8 | 6 | 0 | 2 | 21 | 8 | 13 | 18 | T B T T T T |
3 | CSM Slatina | 8 | 5 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 17 | T T H B T T |
4 | Afumati | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 16 | B T T T H T |
5 | Corvinul Hunedoara | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T T T T T |
6 | CSA Steaua Bucuresti | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 15 | T H T H T T |
7 | Scolar Resita | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 13 | 1 | 14 | H T T B B T |
8 | Ceahlaul Piatra Neamt | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | T T H B T T |
9 | FC Voluntari | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | T T B T H B |
10 | Universitatea Craiova | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | T H H T H B |
11 | FC Bihor Oradea | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 8 | 1 | 10 | T T B B B T |
12 | ACS Dumbravita | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 10 | B B T T B B |
13 | Concordia Chiajna | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B T T B T B |
14 | AFC Metalul Buzau | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 1 | 9 | T B B T B T |
15 | Arges | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | B B H T H B |
16 | Chindia Targoviste | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 9 | T T B B B T |
17 | CS Mioveni | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 9 | -5 | 8 | B B T B H B |
18 | ACS Viitorul Selimbar | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H B B H B |
19 | Unirea Ungheni | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | B H B H B T |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 19 | -15 | 6 | B B B T B B |
21 | CSM Focsani | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 12 | -9 | 4 | B B B B H B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs