CSM Politehnica Iasi: tin tức, thông tin website facebook
CLB CSM Politehnica Iasi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CSM Politehnica Iasi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bulevardul Carol, Nr.1, Iasi 700506 |
Sân vận động | Alexandrescu Iasi |
Sức chứa sân vận động | 12,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mugur Cornateanu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.politehnicaiasi.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CSM Politehnica Iasi mới nhất
-
09/02 22:00Universitaea ClujCSM Politehnica Iasi0 - 0Vòng 26
-
06/02 21:00CSM Politehnica IasiUTA Arad0 - 0Vòng 25
-
02/02 22:15CS Universitatea CraiovaCSM Politehnica Iasi2 - 1Vòng 24
-
25/01 19:30CSM Politehnica IasiHermannstadt0 - 0Vòng 23
-
21/01 01:00Rapid BucurestiCSM Politehnica Iasi2 - 1Vòng 22
-
24/12 01:00CSM Politehnica IasiFC Steaua Bucuresti0 - 1Vòng 21
-
14/12 01:00Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi0 - 0Vòng 20
-
08/12 21:30CSM Politehnica IasiFarul Constanta1 - 0Vòng 19
-
12/01 16:00CS Universitatea CraiovaCSM Politehnica Iasi0 - 0
-
18/12 22:00CSM Politehnica IasiHermannstadt0 - 0C
Lịch thi đấu CSM Politehnica Iasi sắp tới
-
16/02 21:00CSM Politehnica IasiCFR Cluj? - ?Vòng 27
-
22/02 23:00FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 28
-
01/03 23:00CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti? - ?Vòng 29
-
08/03 23:00FC Otelul GalatiCSM Politehnica Iasi? - ?Vòng 30
-
26/02 20:00CSM Politehnica IasiHermannstadt? - ?
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFR Cluj | 26 | 12 | 10 | 4 | 46 | 30 | 16 | 46 | T H T H T T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 26 | 12 | 10 | 4 | 38 | 23 | 15 | 46 | T H T H H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 26 | 12 | 9 | 5 | 40 | 24 | 16 | 45 | T H B T T T |
4 | Dinamo Bucuresti | 26 | 11 | 12 | 3 | 36 | 22 | 14 | 45 | H H H T T H |
5 | Universitaea Cluj | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 23 | 15 | 45 | H T H T B H |
6 | Rapid Bucuresti | 26 | 9 | 12 | 5 | 31 | 24 | 7 | 39 | H T T B T H |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 26 | 10 | 7 | 9 | 33 | 29 | 4 | 37 | H B T H T B |
8 | Petrolul Ploiesti | 26 | 8 | 13 | 5 | 28 | 25 | 3 | 37 | T H T B H H |
9 | Hermannstadt | 26 | 8 | 8 | 10 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T H B H |
10 | Farul Constanta | 26 | 7 | 10 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | H H B T B T |
11 | UTA Arad | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 30 | -5 | 30 | T H B H T B |
12 | FC Otelul Galati | 26 | 6 | 11 | 9 | 20 | 26 | -6 | 29 | B H B T B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 25 | B T B B B B |
14 | FC Botosani | 26 | 5 | 9 | 12 | 22 | 34 | -12 | 24 | B H B H T H |
15 | CSM Politehnica Iasi | 26 | 6 | 5 | 15 | 24 | 43 | -19 | 23 | B B B B B H |
16 | Gloria Buzau | 26 | 5 | 4 | 17 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs