Farul Constanta: tin tức, thông tin website facebook
CLB Farul Constanta: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Farul Constanta |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Strada Primaverii nr.2 Constanta 900635 |
Sân vận động | Farul |
Sức chứa sân vận động | 15,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcfarul.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Farul Constanta mới nhất
-
16/02 01:00Dinamo BucurestiFarul Constanta0 - 1Vòng 27
-
10/02 22:00Farul ConstantaGloria Buzau0 - 0Vòng 26
-
06/02 23:00Sepsi OSK Sfantul GheorgheFarul Constanta1 - 0Vòng 25
-
04/02 01:00Farul ConstantaPetrolul Ploiesti1 - 1Vòng 24
-
28/01 01:00CFR ClujFarul Constanta2 - 0Vòng 23
-
20/01 22:001 Farul ConstantaUTA Arad 10 - 0Vòng 22
-
21/12 22:00HermannstadtFarul Constanta0 - 0Vòng 21
-
16/12 01:45Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti0 - 1Vòng 20
-
11/01 19:00Farul ConstantaCherno More Varna1 - 0
-
18/12 22:00UTA AradFarul Constanta1 - 4C
Lịch thi đấu Farul Constanta sắp tới
-
25/02 01:00Farul ConstantaRapid Bucuresti? - ?Vòng 28
-
02/03 01:00CS Universitatea CraiovaFarul Constanta? - ?Vòng 29
-
08/03 23:00Farul ConstantaUniversitaea Cluj? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 52 | T H H T T T |
2 | Universitaea Cluj | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 51 | H T B H T T |
3 | CFR Cluj | 28 | 13 | 11 | 4 | 49 | 31 | 18 | 50 | T H T T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 28 | 13 | 10 | 5 | 44 | 27 | 17 | 49 | B T T T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
9 | Petrolul Ploiesti | 28 | 8 | 13 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | T B H H B B |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 29 | -8 | 29 | B T B H B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 45 | -17 | 26 | B B B B B H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 44 | -19 | 25 | B B B H H H |
15 | FC Botosani | 28 | 5 | 10 | 13 | 24 | 37 | -13 | 25 | B H T H B H |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs