FC Steaua Bucuresti: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Steaua Bucuresti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Steaua Bucuresti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1947-7-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fotbal Club Steaua Bucuresti Cornel CACOVEAN Bulevardul Ghencea 45 Sector 6 RO-77102 BUCURESTI Romania |
Sân vận động | National Arena |
Sức chứa sân vận động | 27,557 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.steaua.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Steaua Bucuresti mới nhất
-
03/03 01:00Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti 10 - 0Vòng 29
-
24/02 01:00FC Steaua BucurestiDinamo Bucuresti1 - 1Vòng 28
-
17/02 02:00Gloria BuzauFC Steaua Bucuresti0 - 0Vòng 27
-
10/02 01:00FC Steaua BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe3 - 0Vòng 26
-
07/02 01:30Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti0 - 0Vòng 25
-
03/02 01:001 FC Steaua BucurestiCFR Cluj0 - 0Vòng 24
-
27/01 01:00UTA AradFC Steaua Bucuresti0 - 0Vòng 23
-
21/02 00:45FC Steaua BucurestiPAOK Saloniki1 - 0
-
14/02 03:001 PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti1 - 0
-
31/01 03:00FC Steaua BucurestiManchester United0 - 0A
Lịch thi đấu FC Steaua Bucuresti sắp tới
-
07/03 00:45FC Steaua BucurestiLyon? - ?
-
14/03 03:00LyonFC Steaua Bucuresti? - ?
-
08/03 23:00FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 29 | 14 | 11 | 4 | 42 | 24 | 18 | 53 | H H T T T H |
2 | CS Universitatea Craiova | 29 | 14 | 10 | 5 | 45 | 27 | 18 | 52 | T T T T H T |
3 | Universitaea Cluj | 29 | 14 | 9 | 6 | 42 | 26 | 16 | 51 | T B H T T B |
4 | CFR Cluj | 29 | 13 | 12 | 4 | 50 | 32 | 18 | 51 | H T T H T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 29 | 12 | 12 | 5 | 39 | 26 | 13 | 48 | T T H B B T |
6 | Rapid Bucuresti | 29 | 11 | 13 | 5 | 35 | 25 | 10 | 46 | B T H T T H |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 29 | 11 | 8 | 10 | 38 | 34 | 4 | 41 | H T B B T H |
8 | Hermannstadt | 29 | 10 | 8 | 11 | 33 | 40 | -7 | 38 | H B H T T B |
9 | Petrolul Ploiesti | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B H H B B B |
10 | UTA Arad | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 33 | -5 | 34 | H T B T B H |
11 | Farul Constanta | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 37 | -9 | 34 | T B T T B B |
12 | FC Otelul Galati | 29 | 7 | 11 | 11 | 22 | 29 | -7 | 32 | T B H B B T |
13 | CSM Politehnica Iasi | 29 | 7 | 7 | 15 | 26 | 44 | -18 | 28 | B B H H H T |
14 | FC Botosani | 29 | 6 | 10 | 13 | 25 | 37 | -12 | 28 | H T H B H T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 46 | -18 | 26 | B B B B H B |
16 | Gloria Buzau | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 45 | -20 | 20 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs