FK Csikszereda Miercurea Ciuc: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Csikszereda Miercurea Ciuc: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Csikszereda Miercurea Ciuc |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc mới nhất
-
28/05 00:00FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti0 - 0
-
21/05 00:00Dinamo BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0
-
11/05 16:00FK Csikszereda Miercurea CiucGloria Buzau0 - 0Vòng 10
-
08/05 21:30Corvinul HunedoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0Vòng 9
-
02/05 21:00CS MioveniFK Csikszereda Miercurea Ciuc3 - 0Vòng 8
-
27/04 15:30FK Csikszereda Miercurea CiucFC Unirea 2004 Slobozia0 - 1Vòng 7
-
24/04 21:00ACS Viitorul SelimbarFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 1Vòng 6
-
21/04 17:30Gloria BuzauFK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 0Vòng 5
-
13/04 16:00FK Csikszereda Miercurea CiucCorvinul Hunedoara1 - 1Vòng 4
-
10/04 21:00FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni1 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu FK Csikszereda Miercurea Ciuc sắp tới
-
04/12 16:00Ripensia TimisoaraFK Csikszereda Miercurea Ciuc? - ?
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 | 44 | T T H T T T |
2 | Chindia Targoviste | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 4 | 38 | T B B H T T |
3 | Concordia Chiajna | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 38 | T T T T H B |
4 | CSM Slatina | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 32 | H B T B T B |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 30 | B T T B B H |
6 | Tunari | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 20 | B H B T B B |
7 | Progresul Spartac | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | -10 | 4 | B B B B B T |