UTA Arad: tin tức, thông tin website facebook
CLB UTA Arad: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | UTA Arad |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Romania |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Romania |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Calea Aurel Vlaicu nr. 36 RO - 2900 ARAD |
Sân vận động | Municipal UTA |
Sức chứa sân vận động | 7,300 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Laszlo Balint |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcuta.arad.ro/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả UTA Arad mới nhất
-
29/06 22:59ASK VoitsbergUTA Arad0 - 2
-
28/06 22:30UTA AradSarajevo1 - 0
-
24/06 22:00UTA AradBorac Banja Luka0 - 1
-
13/05 01:301 Dinamo BucurestiUTA Arad 12 - 0Vòng 9
-
06/05 22:00UTA AradUniversitatea Craiova2 - 0Vòng 8
-
28/04 22:15CSM Politehnica IasiUTA Arad0 - 0Vòng 7
-
25/04 20:45UTA AradFC Otelul Galati0 - 0Vòng 6
-
22/04 22:59Petrolul PloiestiUTA Arad1 - 0Vòng 5
-
12/04 21:30UTA AradHermannstadt0 - 1Vòng 4
-
05/04 21:30UTA AradFC Botosani1 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu UTA Arad sắp tới
-
08/07 15:30UTA AradHajduk Split? - ?
-
18/07 22:30UTA AradFC Viitorul Constanta? - ?Vòng 1
BXH VĐQG Romania mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs