Celtic (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Celtic (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Celtic (W) |
Tên khác | Celtic Nữ |
Biệt danh | Celtic Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Celtic (W) mới nhất
-
29/09 19:00Montrose LFC NữCeltic Nữ0 - 4
-
27/09 01:15Celtic NữVorskla Poltava W0 - 0
-
22/09 18:00Vorskla Poltava WCeltic Nữ0 - 1
-
07/09 22:00Gintra Universitetas NữCeltic Nữ0 - 1
-
04/09 16:00KuPs NữCeltic Nữ1 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
20/09 01:30Montrose LFC NữCeltic Nữ0 - 3Vòng 14
-
15/09 22:10Partick Thistle NữCeltic Nữ0 - 2Vòng 7
-
31/08 01:35Celtic NữHibernian Nữ0 - 0Vòng 5
-
25/08 19:001 Aberdeen NữCeltic Nữ0 - 2Vòng 4
-
22/08 01:20Celtic NữMotherwell Nữ3 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu Celtic (W) sắp tới
-
04/10 00:00Glasgow Rangers NữCeltic Nữ? - ?Vòng 6
-
06/10 21:00Celtic NữQueen's Park (W)? - ?Vòng 9
-
13/10 21:00Hearts NữCeltic Nữ? - ?Vòng 10
-
20/10 21:00Celtic NữSpartans Nữ? - ?Vòng 11
-
03/11 22:00Motherwell NữCeltic Nữ? - ?Vòng 12
-
17/11 22:00Celtic NữGlasgow Rangers Nữ? - ?Vòng 13
-
24/11 20:00Celtic NữMontrose LFC Nữ? - ?Vòng 8
-
11/12 22:00Queen's Park (W)Celtic Nữ? - ?Vòng 15
-
15/12 22:00Celtic NữAberdeen Nữ? - ?Vòng 16
-
22/12 22:00Spartans NữCeltic Nữ? - ?Vòng 17
BXH Nữ Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers (W) | 7 | 7 | 0 | 0 | 51 | 1 | 50 | 21 | T T T T T T |
2 | Glasgow City (W) | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 2 | 23 | 21 | T T T T T T |
3 | Celtic (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 26 | 3 | 23 | 19 | T T T H T T |
4 | Hearts (W) | 8 | 6 | 0 | 2 | 38 | 6 | 32 | 18 | B T T T T B |
5 | Hibernian (W) | 8 | 5 | 1 | 2 | 26 | 9 | 17 | 16 | T T H B T B |
6 | Partick Thistle (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 14 | -1 | 10 | T B H T B T |
7 | Motherwell (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 16 | 24 | -8 | 9 | B B B B B T |
8 | Spartans (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 22 | -13 | 6 | B B B T B T |
9 | Montrose LFC (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 29 | -20 | 6 | B B T B T B |
10 | Queen's Park (W) | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 45 | -39 | 6 | T T B B B B |
11 | Aberdeen (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 31 | -25 | 5 | T B H H B B |
12 | Dundee United (W) | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 43 | -39 | 1 | B B B H B B |