Dukla Prague: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dukla Prague: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dukla Prague |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Pavel Drsek |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkdukla.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dukla Prague mới nhất
-
02/03 19:00Slovan LiberecDukla Prague1 - 0Vòng 24
-
22/02 19:30Dukla PragueSigma Olomouc0 - 1Vòng 23
-
15/02 22:00Synot SlovackoDukla Prague0 - 0Vòng 22
-
01/02 22:00Dynamo Ceske BudejoviceDukla Prague 10 - 0Vòng 20
-
14/12 19:30Dukla PragueHradec Kralove0 - 2Vòng 19
-
26/02 00:00Sparta PrahaDukla Prague1 - 0
-
25/01 19:00Dunajska StredaDukla Prague2 - 0
-
22/01 15:00Widzew lodzDukla Prague0 - 0
-
19/01 21:00Dukla PraguePartizan Belgrade1 - 2
-
14/01 20:00Mlada BoleslavDukla Prague3 - 1
Lịch thi đấu Dukla Prague sắp tới
-
19/06 15:00Sparta Praha BDukla Prague? - ?
-
08/03 19:30Dukla PragueTeplice? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00PardubiceDukla Prague? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00Dukla PragueSlavia Praha? - ?Vòng 27
-
05/04 22:00Mlada BoleslavDukla Prague? - ?Vòng 28
-
12/04 22:00Dukla PragueBanik Ostrava? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00FC Viktoria PlzenDukla Prague? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 17 | 13 | 4 | 0 | 27 | 5 | 22 | 43 | T H H T H T |
2 | Chrudim | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 15 | 15 | 34 | B H T B H H |
3 | Vyskov | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 11 | 6 | 27 | B T T H T H |
4 | Viktoria Zizkov | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 26 | T T T B H T |
5 | Slavia Prague B | 17 | 6 | 5 | 6 | 29 | 22 | 7 | 23 | B B H T H T |
6 | FK MAS Taborsko | 17 | 5 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T T H H H |
7 | SK Prostejov | 17 | 5 | 7 | 5 | 21 | 27 | -6 | 22 | H B H T T B |
8 | FK Graffin Vlasim | 16 | 4 | 9 | 3 | 28 | 26 | 2 | 21 | H H B T B H |
9 | Sparta Praha B | 17 | 5 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 20 | T B B T H T |
10 | Lisen | 17 | 4 | 8 | 5 | 17 | 21 | -4 | 20 | H B T H H B |
11 | Opava | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 26 | -7 | 20 | B H B H B B |
12 | Sigma Olomouc B | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | B T B H B B |
13 | Vysocina jihlava | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 27 | -9 | 16 | H H B T H B |
14 | Brno | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 29 | -11 | 16 | H B H T H H |
15 | Banik Ostrava B | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 32 | -13 | 16 | B T H B H H |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 17 | 3 | 5 | 9 | 19 | 25 | -6 | 14 | B H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation