Slovacko (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Slovacko (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Slovacko (W) |
Tên khác | Slovacko Nữ |
Biệt danh | Slovacko Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp Séc nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Slovacko (W) mới nhất
-
29/09 19:00Slavia Praha NữSlovacko Nữ0 - 1Vòng 6
-
22/09 20:00Slovacko NữSparta Praha Nữ0 - 1Vòng 5
-
01/09 18:00Prague NữSlovacko Nữ0 - 5Vòng 3
-
25/08 19:00Slovacko NữSlovan Liberec Nữ1 - 0Vòng 2
-
17/08 16:00Horni Herspice NữSlovacko Nữ0 - 1Vòng 1
-
10/08 20:00Slovacko NữViktoria FC Szombathely Nữ1 - 0
-
03/08 20:00Puskas Akademia NữSlovacko Nữ0 - 0
-
31/07 22:00Gyori Dozsa NữSlovacko Nữ0 - 0
-
26/07 22:00GKS Katowice NữSlovacko Nữ1 - 0
-
21/07 20:30St. Polten NữSlovacko Nữ0 - 0
Lịch thi đấu Slovacko (W) sắp tới
-
05/10 05:00Slovacko NữPardubice Nữ? - ?Vòng 7
-
12/10 05:00Slovacko NữHorni Herspice Nữ? - ?Vòng 8
-
02/11 06:00Slovan Liberec NữSlovacko Nữ? - ?Vòng 9
-
09/11 06:00Slovacko NữPrague Nữ? - ?Vòng 10
-
08/03 06:00Slovacko NữFC Viktoria Plzen Nữ? - ?Vòng 11
-
15/03 06:00Sparta Praha NữSlovacko Nữ? - ?Vòng 12
-
22/03 06:00Slovacko NữSlavia Praha Nữ? - ?Vòng 13
-
29/03 06:00Pardubice NữSlovacko Nữ? - ?Vòng 14
BXH Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Praha (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 27 | 2 | 25 | 15 | T T T T T |
2 | Slavia Praha (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 22 | 3 | 19 | 15 | T T T T T |
3 | Slovacko (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 17 | 6 | 11 | 9 | T T T B B |
4 | Slovan Liberec (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 9 | T B B T T |
5 | Prague (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 18 | -15 | 4 | B H B B T |
6 | Horni Herspice (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 3 | B B B T B |
7 | FC Viktoria Plzen (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 20 | -15 | 2 | B H H B B |
8 | Pardubice (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 19 | -15 | 1 | B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs