Slovan Liberec: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Slovan Liberec: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Slovan Liberec
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1904
Bóng đá quốc gia nào? Séc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Séc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Na Hradbach 1300 460 01 Liberec 1
Sân vận động Stadion you nice Stadium
Sức chứa sân vận động 12,700 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Lubos Kozel
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.slovanliberec.cz/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Slovan Liberec mới nhất

Lịch thi đấu Slovan Liberec sắp tới

BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 23 20 2 1 48 8 40 62 T B T T T T
2 FC Viktoria Plzen 23 15 4 4 45 22 23 49 T T B T T B
3 Sparta Praha 23 15 4 4 45 25 20 49 T T T T T T
4 Banik Ostrava 23 14 3 6 36 21 15 45 T T T T B T
5 Baumit Jablonec 23 12 3 8 43 21 22 39 T B B T T T
6 Sigma Olomouc 23 10 5 8 37 33 4 35 B T T B T T
7 Mlada Boleslav 23 9 7 7 37 27 10 34 T B B T B T
8 Bohemians 1905 23 7 9 7 28 32 -4 30 B H T T H H
9 Hradec Kralove 22 8 5 9 22 22 0 29 T B T T B H
10 Slovan Liberec 23 7 7 9 33 27 6 28 T H B B T H
11 Synot Slovacko 22 6 8 8 20 32 -12 26 T H B B B H
12 MFK Karvina 22 6 6 10 26 41 -15 24 B B H H B B
13 Teplice 23 6 4 13 25 38 -13 22 B T H B B B
14 Pardubice 23 3 6 14 17 38 -21 15 H H B B B B
15 Dukla Prague 22 3 5 14 16 39 -23 14 B B B H H B
16 Dynamo Ceske Budejovice 23 0 4 19 10 62 -52 4 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs