Habitpharm Javor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Habitpharm Javor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Habitpharm Javor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Ljutice Bogdana 1a, 11000 Beograd |
Sân vận động | Ivanjica Stadium |
Sức chứa sân vận động | 55,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Igor Bondzulic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkjavor.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Habitpharm Javor mới nhất
-
23/09 21:00FK DubocicaHabitpharm Javor1 - 0Vòng 8
-
16/09 00:00Habitpharm JavorSloven Ruma0 - 0Vòng 7
-
07/09 21:30FK Trajal KrusevacHabitpharm Javor1 - 1Vòng 6
-
01/09 00:00Habitpharm JavorSevojno Uzice1 - 0Vòng 5
-
24/08 22:00Mladost Novi SadHabitpharm Javor1 - 0Vòng 4
-
18/08 00:00Habitpharm JavorIndjija0 - 0Vòng 3
-
10/08 22:301 FK VrsacHabitpharm Javor0 - 0Vòng 2
-
04/08 22:301 ZemunHabitpharm Javor0 - 0Vòng 1
-
27/07 22:59Borac CacakHabitpharm Javor0 - 1
-
21/07 22:00Habitpharm JavorMacva Sabac1 - 0
Lịch thi đấu Habitpharm Javor sắp tới
-
03/10 00:00Habitpharm JavorSemendrija 1924? - ?Vòng 9
-
05/10 22:00Macva SabacHabitpharm Javor? - ?Vòng 10
-
12/10 22:00Habitpharm JavorRadnik Surdulica? - ?Vòng 11
-
19/10 22:00Borac CacakHabitpharm Javor? - ?Vòng 12
-
26/10 22:00Habitpharm JavorFK Graficar Beograd? - ?Vòng 13
-
02/11 23:00FK Radnicki Sremska MitrovicaHabitpharm Javor? - ?Vòng 14
-
09/11 23:00Habitpharm JavorFK Vozdovac Beograd? - ?Vòng 15
-
16/11 23:00Habitpharm JavorZemun? - ?Vòng 16
-
23/11 23:00Habitpharm JavorFK Vrsac? - ?Vòng 17
-
30/11 23:00IndjijaHabitpharm Javor? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 5 | 22 | 25 | T T T T T T |
2 | OFK Beograd | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 22 | T B T T T T |
3 | Mladost Lucani | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 14 | 3 | 19 | T T T T T B |
4 | Cukaricki Stankom | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 15 | 3 | 17 | B B T H T B |
5 | Radnicki Nis | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T T B T T H |
6 | Partizan Belgrade | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H B B T |
7 | Radnicki 1923 Kragujevac | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 13 | T B B T T B |
8 | Backa Topola | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B B B T T |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B T B B B |
10 | Vojvodina Novi Sad | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 14 | 2 | 12 | H B H T T H |
11 | Novi Pazar | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 11 | B B T H B T |
12 | Tekstilac | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 11 | H T B T B H |
13 | FK Napredak Krusevac | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 9 | T T B B B H |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | T B B T B B |
15 | IMT Novi Beograd | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | T T B B B B |
16 | Jedinstvo UB | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 22 | -14 | 4 | H B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs