IMT Novi Beograd: tin tức, thông tin website facebook
CLB IMT Novi Beograd: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IMT Novi Beograd |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IMT Novi Beograd mới nhất
-
02/03 22:00Crvena ZvezdaIMT Novi Beograd1 - 0Vòng 26
-
27/02 01:30IMT Novi BeogradOFK Beograd0 - 0Vòng 25
-
22/02 19:00Vojvodina Novi SadIMT Novi Beograd0 - 0Vòng 24
-
15/02 18:50IMT Novi BeogradFK Spartak Zlatibor Voda1 - 0Vòng 23
-
10/02 00:00Radnicki NisIMT Novi Beograd0 - 0Vòng 22
-
02/02 20:00IMT Novi BeogradJedinstvo UB1 - 0Vòng 21
-
24/01 15:30IMT Novi BeogradNeftchi Fargona0 - 0
-
18/01 20:00Gornik ZabrzeIMT Novi Beograd1 - 0
-
16/01 20:001 IMT Novi BeogradMTK Hungaria0 - 2
-
14/01 19:30IMT Novi BeogradPuszcza Niepolomice1 - 1
Lịch thi đấu IMT Novi Beograd sắp tới
-
27/08 22:00IMT Novi BeogradSevojno Uzice? - ?Vòng 5
-
31/08 22:00FK Radnicki Novi BelgradIMT Novi Beograd? - ?Vòng 6
-
04/09 22:00IMT Novi BeogradIndjija? - ?Vòng 7
-
10/09 22:00Metalac Gornji MilanovacIMT Novi Beograd? - ?Vòng 8
-
18/09 22:00IMT Novi BeogradFK Radnicki Sremska Mitrovica? - ?Vòng 9
-
24/09 22:00Macva SabacIMT Novi Beograd? - ?Vòng 10
-
28/09 22:00IMT Novi BeogradFK Loznica? - ?Vòng 11
-
02/10 22:00FK Rad BeogradIMT Novi Beograd? - ?Vòng 12
-
08/10 22:00IMT Novi BeogradFK Vrsac? - ?Vòng 13
-
15/10 22:00IMT Novi BeogradFK Zeleznicar Pancevo? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 26 | 24 | 2 | 0 | 93 | 17 | 76 | 74 | T T T H T T |
2 | Partizan Belgrade | 26 | 15 | 8 | 3 | 52 | 27 | 25 | 53 | H H T H T T |
3 | Radnicki 1923 Kragujevac | 26 | 13 | 5 | 8 | 44 | 32 | 12 | 44 | T B T T T H |
4 | Mladost Lucani | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 28 | 2 | 40 | H T B T B H |
5 | OFK Beograd | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 33 | -2 | 37 | H B B B H T |
6 | Vojvodina Novi Sad | 26 | 9 | 9 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | H H H B T B |
7 | Cukaricki Stankom | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 34 | 0 | 36 | H T H T B H |
8 | Novi Pazar | 26 | 10 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 35 | B T H T B T |
9 | FK Spartak Zlatibor Voda | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 35 | -10 | 33 | H H T H T T |
10 | Backa Topola | 26 | 9 | 4 | 13 | 39 | 41 | -2 | 31 | B B B B T B |
11 | Radnicki Nis | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 50 | -15 | 30 | H T B H B B |
12 | FK Zeleznicar Pancevo | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 30 | 0 | 29 | H H H H B H |
13 | FK Napredak Krusevac | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 35 | -11 | 28 | H T B B H B |
14 | IMT Novi Beograd | 26 | 7 | 6 | 13 | 30 | 45 | -15 | 27 | T B B T H B |
15 | Tekstilac | 26 | 7 | 4 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | T B T B H B |
16 | Jedinstvo UB | 26 | 4 | 2 | 20 | 20 | 54 | -34 | 14 | B B T B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs