Dunajska Streda: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dunajska Streda: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dunajska Streda |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904 |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovakia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovakia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Športová 4744, 929 01 Dunajská Streda |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Adrian Gula |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcdac1904.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dunajska Streda mới nhất
-
23/02 00:00MSK ZilinaDunajska Streda0 - 0Vòng 21
-
16/02 21:30Spartak TrnavaDunajska Streda0 - 0Vòng 20
-
08/02 21:30Dunajska StredaMFK Skalica3 - 0Vòng 19
-
15/12 00:00Slovan BratislavaDunajska Streda0 - 0Vòng 18
-
08/12 21:30Dunajska StredaTrencin1 - 3Vòng 17
-
31/01 23:30Dunajska StredaDukla Banska Bystrica0 - 0
-
28/01 21:30PFC OleksandriaDunajska Streda1 - 1
-
25/01 19:00Dunajska StredaDukla Prague2 - 0
-
23/01 15:00Cukaricki StankomDunajska Streda0 - 0
-
18/01 17:00ZalaegerzsegTEDunajska Streda1 - 1
Lịch thi đấu Dunajska Streda sắp tới
-
01/03 21:30Dunajska StredaMFK Ruzomberok? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 21 | 15 | 4 | 2 | 48 | 24 | 24 | 49 | T B T T H H |
2 | MSK Zilina | 20 | 12 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 42 | T T T H B H |
3 | Spartak Trnava | 21 | 11 | 8 | 2 | 33 | 17 | 16 | 41 | T T T T H H |
4 | Dunajska Streda | 21 | 7 | 8 | 6 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B T H H |
5 | Sport Podbrezova | 21 | 7 | 8 | 6 | 29 | 27 | 2 | 29 | H T T H T H |
6 | Michalovce | 21 | 6 | 9 | 6 | 26 | 31 | -5 | 27 | T H H H H T |
7 | FK Kosice | 21 | 6 | 8 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | H H B T T B |
8 | MFK Ruzomberok | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 36 | -14 | 20 | B B B B B T |
9 | Trencin | 21 | 3 | 10 | 8 | 22 | 35 | -13 | 19 | B H H T B H |
10 | MFK Skalica | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 35 | -14 | 18 | B H H B T H |
11 | KFC Komarno | 20 | 5 | 3 | 12 | 21 | 36 | -15 | 18 | H B H T B H |
12 | Dukla Banska Bystrica | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs