Maribor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Maribor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maribor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1960-12-12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovenia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | Mladinska Ulica 29 SI - 2000 MARIBOR |
Sân vận động | Stadion Ljudski vrt |
Sức chứa sân vận động | 10,030 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Radovan Karanovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.nkmaribor.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maribor mới nhất
-
28/06 22:00MariborEgnatia2 - 0
-
25/06 22:00MariborFK Buducnost Podgorica1 - 0
-
22/06 22:00MariborSpartak Trnava1 - 0
-
19/05 22:30FC KoperMaribor1 - 1Vòng 36
-
12/05 01:15MariborNK Olimpija Ljubljana1 - 0Vòng 35
-
05/05 01:15MariborNK Publikum Celje2 - 0Vòng 34
-
28/04 01:15DomzaleMaribor0 - 1Vòng 33
-
21/04 20:00MariborNK Rogaska0 - 0Vòng 32
-
17/04 23:301 NK Olimpija LjubljanaMaribor1 - 0Vòng 26
-
14/04 20:00NK BravoMaribor1 - 1Vòng 31
Lịch thi đấu Maribor sắp tới
-
12/07 00:00Botev PlovdivMaribor? - ?
-
19/07 00:00MariborBotev Plovdiv? - ?
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 75 | 34 | 41 | 79 | T B T B T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 67 | 35 | 32 | 67 | T T H T T H |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 18 | 10 | 8 | 69 | 44 | 25 | 64 | B T B H B B |
4 | NK Bravo | 36 | 12 | 14 | 10 | 42 | 42 | 0 | 50 | H H H H H T |
5 | FC Koper | 36 | 12 | 12 | 12 | 51 | 49 | 2 | 48 | B H H T B H |
6 | Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | 52 | 60 | -8 | 43 | T T H B H T |
7 | NK Mura 05 | 36 | 11 | 10 | 15 | 42 | 55 | -13 | 43 | H T T H H B |
8 | NK Rogaska | 36 | 10 | 6 | 20 | 37 | 64 | -27 | 36 | B B H B B T |
9 | Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | 33 | 51 | -18 | 33 | H B H T H H |
10 | NK Aluminij | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 71 | -34 | 31 | H B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation