FC Istiklol Dushanbe: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Istiklol Dushanbe: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Istiklol Dushanbe |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tajikistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tajikistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Istiklol Dushanbe mới nhất
-
11/12 16:00FC Istiklol DushanbeRavshan Kulob0 - 0Vòng 22
-
30/11 16:00Barkchi HisorFC Istiklol Dushanbe0 - 3Vòng 19
-
20/11 16:30FC Istiklol DushanbeRegar-TadAZ Tursunzoda0 - 0Vòng 17
-
14/11 16:30Khosilot ParkharFC Istiklol Dushanbe2 - 2Vòng 16
-
26/10 18:00FC Istiklol DushanbePandjsher Rumi0 - 0Vòng 20
-
03/12 21:00FC Istiklol DushanbeSepahan0 - 0C
-
26/11 21:00Al-SharjahFC Istiklol Dushanbe2 - 1C
-
05/11 23:00Al Wihdat AmmanFC Istiklol Dushanbe0 - 0C
-
22/10 21:00FC Istiklol DushanbeAl Wihdat Amman0 - 0C
-
01/10 23:00SepahanFC Istiklol Dushanbe2 - 0C
Lịch thi đấu FC Istiklol Dushanbe sắp tới
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 20 | 17 | 2 | 1 | 61 | 11 | 50 | 53 | B T H H T T |
2 | Ravshan Kulob | 22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 17 | 16 | 41 | T T T T H B |
3 | Khujand | 21 | 12 | 4 | 5 | 36 | 16 | 20 | 40 | T T T B T B |
4 | CSKA Pamir Dushanbe | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 19 | 16 | 39 | B T B H T T |
5 | FC Khatlon | 22 | 11 | 2 | 9 | 26 | 21 | 5 | 35 | H H T T T T |
6 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 21 | 9 | 7 | 5 | 21 | 13 | 8 | 34 | H B T H H H |
7 | FK Eskhata | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 37 | -3 | 33 | H T H H T T |
8 | Khosilot Parkhar | 22 | 5 | 9 | 8 | 27 | 26 | 1 | 24 | T H B H B H |
9 | Barkchi Hisor | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 40 | -19 | 20 | H H T B H B |
10 | FC Istaravshan | 21 | 4 | 5 | 12 | 17 | 30 | -13 | 17 | T B H B B B |
11 | Pandjsher Rumi | 21 | 3 | 4 | 14 | 15 | 41 | -26 | 13 | T B B B B B |
12 | FC Kuktosh | 22 | 1 | 2 | 19 | 8 | 63 | -55 | 5 | B B B B B B |