Alhama CF (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Alhama CF (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Alhama CF (W) |
Tên khác | Alhama CF Nữ |
Biệt danh | Alhama CF Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tây Ban Nha nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Alhama CF (W) mới nhất
-
02/03 22:30Cacereno NữAlhama CF Nữ0 - 0
-
16/02 22:30Alhama CF NữReal Madrid II Nữ2 - 0
-
09/02 18:00Alhama CF NữBalears FC Nữ4 - 0
-
02/02 18:30CD Alaves NữAlhama CF Nữ0 - 1
-
19/01 22:00Alhama CF NữFundacion Albacete Nữ0 - 0
-
12/01 00:00Villarreal NữAlhama CF Nữ0 - 1
-
15/12 22:00Alhama CF NữGetafe Nữ0 - 0
-
07/12 18:00Barcelona B NữAlhama CF Nữ1 - 1
-
24/11 18:00Sporting De Huelva NữAlhama CF Nữ0 - 1
-
17/11 22:00Alhama CF NữCacereno Nữ 12 - 0
Lịch thi đấu Alhama CF (W) sắp tới
-
09/03 22:30Alhama CF NữSporting De Huelva Nữ? - ?
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 20 | 19 | 0 | 1 | 87 | 11 | 76 | 57 | T T B T T T |
2 | Real Madrid (W) | 20 | 17 | 1 | 2 | 55 | 17 | 38 | 52 | B T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 14 | 17 | 37 | T H H T H T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 29 | 20 | 9 | 35 | B T B T T B |
5 | Real Sociedad (W) | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 27 | 3 | 34 | T B B B H H |
6 | Granada CF(W) | 20 | 10 | 3 | 7 | 30 | 28 | 2 | 33 | T H H T T T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | T T T H H B |
8 | Sevilla FC (W) | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 30 | -7 | 24 | T H B B T H |
9 | Levante Las Planas (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 20 | 29 | -9 | 23 | H T B B H H |
10 | Madrid CFF (W) | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 42 | -21 | 22 | B B T B B H |
11 | Deportivo La Coruna W | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 29 | -13 | 21 | T T H T H H |
12 | Eibar (W) | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 31 | -16 | 21 | T H T B H B |
13 | RCD Espanyol (W) | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 37 | -21 | 20 | H B B B H H |
14 | Real Betis (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B B B B T B |
15 | Levante UD (W) | 21 | 4 | 5 | 12 | 19 | 34 | -15 | 17 | H T B B H T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 20 | 1 | 5 | 14 | 9 | 33 | -24 | 8 | H B H B B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation