CD Cristo Atletico: tin tức, thông tin website facebook
CLB CD Cristo Atletico: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CD Cristo Atletico |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CD Cristo Atletico mới nhất
-
23/02 23:00CD BecerrilCD Cristo Atletico1 - 1
-
15/02 23:00CD Cristo AtleticoUD Santa Marta0 - 1
-
09/02 22:30Villaralbo CFCD Cristo Atletico0 - 0
-
03/02 00:00CD Cristo AtleticoCF Briviesca Norpetrol1 - 1
-
25/01 22:00CD MohamedCD Cristo Atletico0 - 2
-
19/01 23:00CD Cristo AtleticoBurgos Promesas0 - 1
-
11/01 23:00CD Cristo AtleticoCD La Virgen Del Camino 11 - 0
-
04/01 22:30CD Laguna de DueroCD Cristo Atletico0 - 0
-
21/12 23:00CD Cristo AtleticoCyD Leonesa Jupiter Leones B0 - 1
-
06/12 19:00CD Mirandes BCD Cristo Atletico0 - 0
Lịch thi đấu CD Cristo Atletico sắp tới
-
30/01 22:00CyDL Jupiter LeonesCD Cristo Atletico? - ?
-
03/03 00:00CD Cristo AtleticoPalencia? - ?
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pontevedra | 23 | 15 | 5 | 3 | 33 | 16 | 17 | 50 | H T B T H T |
2 | Numancia | 23 | 13 | 9 | 1 | 36 | 16 | 20 | 48 | H T T T H H |
3 | Real Avila CF | 24 | 12 | 5 | 7 | 25 | 16 | 9 | 41 | T T B T H H |
4 | Real Aviles | 24 | 9 | 10 | 5 | 32 | 27 | 5 | 37 | T H T H H H |
5 | CF Salmantino | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 35 | -3 | 34 | T H B T B B |
6 | Deportivo La Coruna B | 23 | 10 | 4 | 9 | 30 | 20 | 10 | 34 | B H T B T H |
7 | Real Valladol B | 24 | 8 | 10 | 6 | 31 | 25 | 6 | 34 | H H B H H T |
8 | Marino luanco | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | T B T B H H |
9 | Union Langreo | 24 | 8 | 8 | 8 | 22 | 27 | -5 | 32 | B H T B B H |
10 | coruxo FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 25 | 0 | 30 | B T T B H H |
11 | Bergantinos CF | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 34 | 1 | 30 | B B B B T T |
12 | Racing B | 24 | 7 | 8 | 9 | 39 | 36 | 3 | 29 | B B B B H T |
13 | U.M. Escobedo | 24 | 6 | 10 | 8 | 16 | 31 | -15 | 28 | H T T H H B |
14 | Compostela | 23 | 7 | 6 | 10 | 26 | 30 | -4 | 27 | H B B T H B |
15 | UD Llanera | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 32 | -9 | 25 | T H B T H T |
16 | CD Guijuelo | 24 | 4 | 12 | 8 | 22 | 29 | -7 | 24 | B H H H H B |
17 | Gimnastica Torrelavega | 24 | 4 | 8 | 12 | 22 | 32 | -10 | 20 | B B T H H H |
18 | SD Laredo | 24 | 3 | 9 | 12 | 18 | 38 | -20 | 18 | H T H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs