Eibar (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Eibar (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Eibar (W) |
Tên khác | Eibar Nữ |
Biệt danh | Eibar Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tây Ban Nha nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Eibar (W) mới nhất
-
15/06 17:00Eibar (W)Granada CF(W)0 - 2Vòng 30
-
09/06 17:00UD Granadilla Tenerife Sur (W)Eibar (W)1 - 1Vòng 29
-
14/05 22:59Eibar (W)Barcelona (W)0 - 3Vòng 28
-
10/05 23:30Villarreal (W)Eibar (W) 10 - 0Vòng 27
-
04/05 21:00Colegio Aleman Valencia (W)Eibar (W)0 - 0Vòng 26
-
28/04 17:00Eibar (W)Athletic Club Bibao (W)0 - 0Vòng 25
-
20/04 21:00Sporting De Huelva (W)Eibar (W)0 - 1Vòng 24
-
13/04 19:00Eibar (W)Sevilla FC (W)1 - 0Vòng 23
-
30/03 20:00Real Betis (W)Eibar (W)0 - 0Vòng 22
-
01/06 17:00Athletic Club Bibao NữEibar Nữ1 - 0
Lịch thi đấu Eibar (W) sắp tới
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 29 | 1 | 0 | 137 | 10 | 127 | 88 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 1 | 5 | 74 | 33 | 41 | 73 | T T B T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 18 | 7 | 5 | 53 | 22 | 31 | 61 | T T T T H T |
4 | Levante UD (W) | 30 | 17 | 9 | 4 | 59 | 28 | 31 | 60 | T T H T T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 17 | 2 | 11 | 38 | 37 | 1 | 53 | T T B T B T |
6 | Madrid CFF (W) | 30 | 15 | 5 | 10 | 61 | 54 | 7 | 50 | B B T H B B |
7 | Sevilla FC (W) | 30 | 13 | 5 | 12 | 53 | 56 | -3 | 44 | B H T B H B |
8 | Real Sociedad (W) | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 55 | -15 | 36 | B B T B T H |
9 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 8 | 8 | 14 | 35 | 48 | -13 | 32 | T B B B H B |
10 | Eibar (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 22 | 48 | -26 | 31 | B T H B H B |
11 | Real Betis (W) | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 69 | -38 | 30 | T H T H B T |
12 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 8 | 5 | 17 | 35 | 64 | -29 | 29 | B B B T B B |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 38 | 58 | -20 | 28 | B T H B T H |
14 | Granada CF(W) | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 58 | -25 | 27 | T B B B B T |
15 | Villarreal (W) | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H B T B |
16 | Sporting De Huelva (W) | 30 | 2 | 3 | 25 | 20 | 63 | -43 | 9 | B B B T B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation