Ejido: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ejido: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ejido |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1969 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Polideportivo Ejido Toledo 160, oficina 1 E-04700 EL EJIDO (ALMERÍA) Spain |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.poliejido.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ejido mới nhất
-
29/09 16:00Atletico MalaguenoEjido2 - 0
-
22/09 23:00EjidoCD Torreperogil0 - 1
-
15/09 21:00Malaga CityEjido0 - 0
-
08/09 23:00EjidoMarbelli0 - 0
-
12/05 17:00EjidoReal Jaen CF0 - 1
-
05/05 17:00CD TorreperogilEjido1 - 0
-
01/05 17:00EjidoMotril2 - 1
-
28/04 00:00CD Huetor VegaEjido0 - 0
-
20/04 22:59EjidoHuetor Tajar0 - 0
-
14/04 17:00Arenas ArmillaEjido1 - 0
Lịch thi đấu Ejido sắp tới
-
06/10 23:30EjidoMijas Las Lagunas? - ?
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T H T T |
2 | Cacereno | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | CF Rayo Majadahonda | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T B T |
5 | CF Talavera de la Reina | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | T T T B B |
6 | CD Guadalajara | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | T B H T H |
7 | Tenerife B | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | T H H B T |
8 | CD Coria | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | H T B T B |
9 | UB Conquense | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | B H T B T |
10 | CD Colonia Moscardo | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B B H T T |
11 | CD Artistico Navalcarnero | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | T T B H B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B H H H T |
13 | CD Illescas | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B B T T |
14 | AD Union Adarve | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | B B T B T |
15 | UD Melilla | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | B T B H B |
16 | Real Madrid C | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | H B H H B |
17 | Mostoles | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | B H B H B |
18 | CD Atletico Paso | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs