FC Cartagena B: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Cartagena B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Cartagena B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Cartagena B mới nhất
-
16/03 22:30FC Cartagena BSFC Minerva0 - 0
-
08/03 23:00Muleno CFFC Cartagena B0 - 0
-
23/02 18:00CD Plus UltraFC Cartagena B0 - 1
-
16/02 21:45FC Cartagena BAt. Pulpileno1 - 0
-
09/02 18:00Aguilas FC BFC Cartagena B0 - 0
-
02/02 22:00FC Cartagena BLorca Deportiva FC1 - 1
-
26/01 17:15SantomeraFC Cartagena B2 - 0
-
19/01 21:45FC Cartagena BUCAM Murcia CF B1 - 0
-
12/01 21:45FC Cartagena BMurcia B 10 - 1
-
09/01 22:00FC Cartagena BKyrgyzstan U200 - 3
Lịch thi đấu FC Cartagena B sắp tới
-
24/03 00:00Caravaca CFFC Cartagena B? - ?
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 27 | 18 | 8 | 1 | 47 | 11 | 36 | 62 | T T H H T H |
2 | CF Talavera de la Reina | 27 | 16 | 7 | 4 | 43 | 22 | 21 | 55 | T H T T H T |
3 | Cacereno | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 25 | 17 | 53 | B H T T T T |
4 | Getafe B | 27 | 14 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 49 | H B T B B T |
5 | CD Coria | 27 | 14 | 4 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | T H T T T T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 24 | 11 | 44 | H B T H H H |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 33 | 3 | 43 | T T B T T T |
8 | Tenerife B | 27 | 12 | 5 | 10 | 46 | 40 | 6 | 41 | B H B B B B |
9 | UB Conquense | 27 | 12 | 3 | 12 | 31 | 30 | 1 | 39 | B T T T B T |
10 | CD Colonia Moscardo | 27 | 9 | 6 | 12 | 31 | 43 | -12 | 33 | T H B B T B |
11 | UD San Sebastian Reyes | 27 | 8 | 8 | 11 | 32 | 41 | -9 | 32 | H B B B T T |
12 | UD Melilla | 27 | 8 | 8 | 11 | 28 | 30 | -2 | 32 | H B B B H B |
13 | Real Madrid C | 27 | 6 | 11 | 10 | 26 | 30 | -4 | 29 | B H T H H B |
14 | AD Union Adarve | 27 | 7 | 7 | 13 | 17 | 29 | -12 | 28 | B T H B B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 27 | 6 | 7 | 14 | 29 | 45 | -16 | 25 | B H H T B B |
16 | CD Illescas | 27 | 7 | 3 | 17 | 22 | 37 | -15 | 24 | B B B B B T |
17 | Mostoles | 27 | 6 | 3 | 18 | 25 | 46 | -21 | 21 | T T B T B B |
18 | CD Atletico Paso | 27 | 3 | 6 | 18 | 24 | 47 | -23 | 15 | T H H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs