Terrassa: tin tức, thông tin website facebook
CLB Terrassa: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Terrassa |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Terrassa Club de Fútbol Jocs Olimpics E-08225 TERRASSA (BARCELONA) Spain |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.terrassafcsad.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Terrassa mới nhất
-
23/02 18:00TerrassaValencia CF Mestalla0 - 1Vòng 24
-
16/02 23:00CF BadalonaTerrassa0 - 0Vòng 23
-
09/02 18:00TerrassaBaleares1 - 0Vòng 22
-
02/02 18:00TerrassaSCR Pena Deportiva 10 - 0Vòng 21
-
26/01 23:00CE EuropaTerrassa1 - 0Vòng 20
-
19/01 18:00TerrassaMallorca B2 - 0Vòng 19
-
11/01 18:00Elche CF IlicitanoTerrassa0 - 0Vòng 18
-
21/12 23:301 UD AlziraTerrassa0 - 1Vòng 17
-
16/01 02:00TerrassaSabadell0 - 1
-
18/12 02:00TerrassaCE Europa 12 - 0
Lịch thi đấu Terrassa sắp tới
-
18/01 00:00TerrassaValls UE? - ?
-
02/03 18:00Torrent C.FTerrassa? - ?Vòng 25
-
10/03 00:00TerrassaRCD Espanyol B? - ?Vòng 26
-
17/03 00:00AndratksTerrassa? - ?Vòng 27
-
24/03 00:00TerrassaIbiza Islas Pitiusas? - ?Vòng 28
-
30/03 23:00LleidaTerrassa? - ?Vòng 29
-
06/04 23:00TerrassaUE Cornella? - ?Vòng 30
-
13/04 23:00Sant AndreuTerrassa? - ?Vòng 31
-
20/04 23:00TerrassaSabadell? - ?Vòng 32
-
27/04 23:00UE OlotTerrassa? - ?Vòng 33
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eibar B | 24 | 15 | 4 | 5 | 35 | 15 | 20 | 49 | B T T B T T |
2 | Arenas Club de Getxo | 24 | 15 | 4 | 5 | 34 | 18 | 16 | 49 | T B B B T T |
3 | Utebo FC | 24 | 12 | 7 | 5 | 41 | 24 | 17 | 43 | B H T H T T |
4 | SD Logrones | 24 | 12 | 7 | 5 | 36 | 21 | 15 | 43 | B T B T T T |
5 | SD Ejea | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 24 | 14 | 42 | T H T T T H |
6 | UD Logrones | 24 | 10 | 11 | 3 | 32 | 15 | 17 | 41 | H H H T B H |
7 | Teruel | 24 | 11 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 | 40 | T H T T T T |
8 | Alfaro | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 27 | -3 | 36 | T H H T B H |
9 | CD Anguiano | 24 | 9 | 3 | 12 | 25 | 33 | -8 | 30 | T H T T B B |
10 | Calahorra | 24 | 6 | 11 | 7 | 22 | 25 | -3 | 29 | B H H H T H |
11 | SD Gernika | 24 | 7 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 29 | T T H B T H |
12 | CD Tudelano | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 29 | B T H B B H |
13 | Real Zaragoza B | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 37 | -9 | 27 | B T B T B B |
14 | Barbastro | 24 | 7 | 5 | 12 | 26 | 31 | -5 | 26 | T H H B B T |
15 | Alaves B | 24 | 5 | 10 | 9 | 17 | 25 | -8 | 25 | H B H B T B |
16 | Real Sociedad C | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 20 | B B B H B B |
17 | CD Izarra | 24 | 4 | 6 | 14 | 23 | 42 | -19 | 18 | B B H B B B |
18 | CD Subiza | 24 | 4 | 3 | 17 | 20 | 45 | -25 | 15 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs