Real Valladolid: tin tức, thông tin website facebook
CLB Real Valladolid: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Real Valladolid |
Tên khác | Valladolid |
Biệt danh | Valladolid |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Tây Ban Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Avda. del Mundial 82 s/n, ES-47014 VALLADOLID |
Sân vận động | Nuevo Jose Zorrilla |
Sức chứa sân vận động | 26,512 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Diego Cocca |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.realvalladolid.es |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Real Valladolid mới nhất
-
18/01 03:00RCD EspanyolValladolid1 - 0Vòng 20
-
11/01 22:15ValladolidBetis0 - 0Vòng 19
-
21/12 03:00GironaValladolid2 - 0Vòng 18
-
14/12 03:001 ValladolidValencia1 - 0Vòng 17
-
07/12 20:00Las PalmasValladolid1 - 1Vòng 16
-
01/12 03:00ValladolidAtletico Madrid0 - 3Vòng 15
-
23/11 03:00GetafeValladolid0 - 0Vòng 14
-
05/01 18:00Ourense CFValladolid2 - 2
-
04/12 01:00Real Avila CFValladolid0 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-4]
-
15/11 01:00ValladolidAVS Futebol SAD2 - 0
Lịch thi đấu Real Valladolid sắp tới
-
17/01 02:00Pena SportValladolid? - ?
-
26/01 03:00ValladolidReal Madrid? - ?Vòng 21
-
01/02 22:15VillarrealValladolid? - ?Vòng 22
-
08/02 03:00Rayo VallecanoValladolid? - ?Vòng 23
-
17/02 00:00ValladolidSevilla? - ?Vòng 24
-
24/02 00:00Athletic BilbaoValladolid? - ?Vòng 25
-
03/03 00:00ValladolidLas Palmas? - ?Vòng 26
-
10/03 00:00ValenciaValladolid? - ?Vòng 27
-
17/03 00:00ValladolidCelta Vigo? - ?Vòng 28
-
30/03 23:00SociedadValladolid? - ?Vòng 29
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation