Genclerbirligi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Genclerbirligi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Genclerbirligi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923-3-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Genclerbirligi Spor Kulubu CIFTLIK CAD. NO:30 BESTEPE 06570 ANKARA Turkey |
Sân vận động | Ankara 19 Mayis Stadium |
Sức chứa sân vận động | 19,209 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Metin Diyadin |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.genclerbirligi.org.tr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Genclerbirligi mới nhất
-
22/02 17:30KeciorengucuGenclerbirligi1 - 3Vòng 26
-
16/02 20:00GenclerbirligiPendikspor 22 - 0Vòng 25
-
12/02 18:00Erzurum BBGenclerbirligi1 - 1Vòng 24
-
08/02 00:00GenclerbirligiErokspor 10 - 1Vòng 23
-
01/02 20:00Genclerbirligi76 Igdir Belediye spor1 - 0Vòng 22
-
25/01 17:30BolusporGenclerbirligi0 - 0Vòng 21
-
21/01 00:00GenclerbirligiKocaelispor1 - 0Vòng 20
-
12/01 23:00GenclerbirligiYeni Malatyaspor 21 - 0Vòng 19
-
07/01 00:00SakaryasporGenclerbirligi0 - 0Vòng 18
-
24/12 00:00GenclerbirligiAdanaspor0 - 1Vòng 17
Lịch thi đấu Genclerbirligi sắp tới
-
03/03 01:00GenclerbirligiManisa BB Spor? - ?Vòng 27
-
06/03 01:00AmedsporGenclerbirligi? - ?Vòng 28
-
10/03 01:00GenclerbirligiCorum Belediyespor? - ?Vòng 29
-
17/03 01:00IstanbulsporGenclerbirligi? - ?Vòng 30
-
31/03 00:00GenclerbirligiS.Urfaspor? - ?Vòng 31
-
07/04 00:00AnkaragucuGenclerbirligi? - ?Vòng 32
-
10/04 00:00GenclerbirligiUmraniyespor? - ?Vòng 33
-
14/04 00:00KaragumrukGenclerbirligi? - ?Vòng 34
-
21/04 00:00GenclerbirligiBandirmaspor? - ?Vòng 35
-
28/04 00:00AdanasporGenclerbirligi? - ?Vòng 36
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 26 | 17 | 4 | 5 | 40 | 20 | 20 | 55 | T H T T T H |
2 | Karagumruk | 26 | 13 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 46 | T H T T H B |
3 | Erzurum BB | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 20 | 17 | 44 | T H T B T H |
4 | Genclerbirligi | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 44 | T T H T T H |
5 | Bandirmaspor | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 35 | -1 | 40 | B B T B T B |
6 | Istanbulspor | 26 | 12 | 3 | 11 | 38 | 28 | 10 | 39 | T B T B B T |
7 | Corum Belediyespor | 26 | 10 | 9 | 7 | 33 | 25 | 8 | 39 | B T B T B H |
8 | Keciorengucu | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 38 | T T H T B H |
9 | Amedspor | 26 | 9 | 11 | 6 | 29 | 23 | 6 | 38 | B H B T H T |
10 | Boluspor | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 29 | 5 | 37 | B H H B H T |
11 | Umraniyespor | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | T T B T H H |
12 | Pendikspor | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 37 | B T B T B H |
13 | Erokspor | 26 | 9 | 8 | 9 | 35 | 33 | 2 | 35 | T H H T B H |
14 | Sakaryaspor | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 34 | -2 | 35 | B H T T H H |
15 | Ankaragucu | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 27 | 7 | 34 | B B B B H T |
16 | Manisa BB Spor | 26 | 10 | 3 | 13 | 35 | 36 | -1 | 33 | T H B B T B |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 26 | 9 | 6 | 11 | 27 | 28 | -1 | 33 | H B T B T H |
18 | S.Urfaspor | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 34 | -4 | 30 | B T B B H H |
19 | Adanaspor | 26 | 4 | 9 | 13 | 21 | 44 | -23 | 21 | H B T B H H |
20 | Yeni Malatyaspor | 26 | 0 | 0 | 26 | 10 | 91 | -81 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation