Kahramanmarasspor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kahramanmarasspor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kahramanmarasspor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1969 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | SüMER MAH. KAHRAMANMARA?SPOR SOSYAL TES? |
Sân vận động | HANEFİ MAHÇİÇEK |
Sức chứa sân vận động | 12,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kahramanmarasspor mới nhất
-
29/09 19:30Silifke BelediyesporKahramanmarasspor 11 - 1Vòng 4
-
22/09 19:30KahramanmarassporKusadasispor2 - 0Vòng 3
-
15/09 19:30KahramanmarassporAnadolu Universitesi0 - 0Vòng 2
-
07/09 19:30MussporKahramanmarasspor0 - 0Vòng 1
-
18/05 19:00Turk Metal KirikkaleKahramanmarasspor0 - 0Vòng 34
-
05/05 19:00Ergene VelimeseKahramanmarasspor0 - 0Vòng 32
-
27/04 19:00KahramanmarassporEynesil0 - 0Vòng 31
-
26/04 19:00KahramanmarassporAyvalikgucu Belediyespor0 - 0Vòng 33
-
23/04 19:00BulvarsporKahramanmarasspor0 - 0Vòng 30
-
11/09 18:00KahramanmarassporNevsehirspor Genclik0 - 0
Lịch thi đấu Kahramanmarasspor sắp tới
-
05/10 19:00KahramanmarassporKutahyaspor? - ?Vòng 5
-
13/10 19:00BursasporKahramanmarasspor? - ?Vòng 6
-
20/10 19:00KahramanmarassporKirsehir Koyhizmetleri? - ?Vòng 7
-
27/10 20:00BulvarsporKahramanmarasspor? - ?Vòng 8
-
03/11 20:00KahramanmarassporElazig Karakocan? - ?Vòng 9
-
10/11 20:00Artvin HopasporKahramanmarasspor? - ?Vòng 10
-
17/11 20:00KahramanmarassporViven Bornova? - ?Vòng 11
-
24/11 20:00KarsiyakaKahramanmarasspor? - ?Vòng 12
-
01/12 20:00KahramanmarassporDuzcespor? - ?Vòng 13
-
09/10 18:00KahramanmarassporCorluspor? - ?
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
2 | Zonguldak | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | Kahramanmaras Bld | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
4 | Sebat Genclikspor | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | T H T |
5 | Mardin BB | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
6 | Turk Metal Kirikkale | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T B |
7 | Denizlispor | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
8 | Nilufer Belediye | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
9 | Talasgucu Belediyespor | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
10 | 1926 Polatli Belediye | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T H |
11 | Nigde Belediyesispor | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 | B B H |
12 | EdirnesporGenclik | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H |
13 | Turgutluspor | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 0 | B B B |
14 | Agri 1970 Spor | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B |
15 | Bergama Belediyespor | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
16 | Tepecik Bld | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 | B B B |