Sile Yildizspor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sile Yildizspor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sile Yildizspor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sile Yildizspor mới nhất
-
20/05 19:00EdirnesporGenclikSile Yildizspor5 - 0Vòng 34
-
16/05 19:00Sile YildizsporAnadolu Selcukluspor0 - 1Vòng 33
-
07/05 19:00Dai Lin JissbonSile Yildizspor4 - 0Vòng 32
-
29/04 19:00Sile YildizsporNevsehirspor Genclik2 - 0Vòng 31
-
23/04 19:00ElazigsporSile Yildizspor0 - 0Vòng 30
-
16/04 19:00Sile YildizsporKutahyaspor1 - 0Vòng 29
-
12/04 19:00CelsporSile Yildizspor2 - 0Vòng 28
-
08/04 19:00Sile YildizsporYeni Orduspor0 - 0Vòng 27
-
01/04 19:00Catalca SporSile Yildizspor0 - 0Vòng 26
-
26/03 18:00Sile YildizsporAgri 1970 Spor0 - 0Vòng 25
Lịch thi đấu Sile Yildizspor sắp tới
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
2 | Zonguldak | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | Kahramanmaras Bld | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
4 | Sebat Genclikspor | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | T H T |
5 | Mardin BB | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | T T H |
6 | Turk Metal Kirikkale | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T B |
7 | Denizlispor | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
8 | Nilufer Belediye | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
9 | Talasgucu Belediyespor | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | B H T |
10 | 1926 Polatli Belediye | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | B T H |
11 | Nigde Belediyesispor | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 | B B H |
12 | EdirnesporGenclik | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H |
13 | Turgutluspor | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 0 | B B B |
14 | Agri 1970 Spor | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B B |
15 | Bergama Belediyespor | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
16 | Tepecik Bld | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 | B B B |