Yeni Orduspor: tin tức, thông tin website facebook
CLB Yeni Orduspor: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yeni Orduspor |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thổ Nhĩ Kỳ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yeni Orduspor mới nhất
-
18/01 18:001 Yeni OrdusporOsmaniyespor1 - 1Vòng 16
-
14/12 18:00Karabuk IdmanYeni Orduspor0 - 0Vòng 15
-
08/12 18:00Yeni OrdusporCorluspor0 - 1Vòng 14
-
29/11 18:00KestelYeni Orduspor0 - 0Vòng 13
-
24/11 18:00Yeni OrdusporCankaya FK1 - 0Vòng 12
-
16/11 18:00Aliaga FUTBOL ASYeni Orduspor0 - 0Vòng 11
-
10/11 18:00Yeni OrdusporPazarspor0 - 1Vòng 10
-
03/11 18:00ViransehirYeni Orduspor0 - 1Vòng 9
-
19/12 00:30Gazisehir GaziantepYeni Orduspor 10 - 0
-
04/12 00:301 SamsunsporYeni Orduspor2 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [2-4]
Lịch thi đấu Yeni Orduspor sắp tới
-
26/01 18:00Bayburt Ozel IdareYeni Orduspor? - ?Vòng 17
-
02/02 20:00Yeni OrdusporYozgat Bld Bozokspor? - ?Vòng 18
-
09/02 20:00Yldrm BelediyesisporYeni Orduspor? - ?Vòng 19
-
16/02 20:00Yeni OrdusporAyvalikgucu Belediyespor? - ?Vòng 20
-
23/02 20:00KucukcekmeceYeni Orduspor? - ?Vòng 21
-
02/03 20:00Yeni OrdusporEfeler 09? - ?Vòng 22
-
09/03 20:00Anadolu SelcuklusporYeni Orduspor? - ?Vòng 23
-
16/03 20:00Yeni OrdusporViransehir? - ?Vòng 24
-
22/03 20:00PazarsporYeni Orduspor? - ?Vòng 25
-
26/03 20:00Yeni OrdusporAliaga FUTBOL AS? - ?Vòng 26
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orduspor | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 12 | 28 | 35 | T T T T T T |
2 | Mardin BB | 16 | 10 | 4 | 2 | 29 | 11 | 18 | 34 | H T T T B T |
3 | Sebat Genclikspor | 16 | 10 | 3 | 3 | 38 | 16 | 22 | 33 | H B B T T H |
4 | Zonguldak | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 9 | 12 | 33 | B T B H H T |
5 | Kahramanmaras Bld | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 9 | 14 | 29 | B T B T T H |
6 | Agri 1970 Spor | 16 | 9 | 2 | 5 | 24 | 15 | 9 | 29 | H T T T T H |
7 | Turk Metal Kirikkale | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 13 | 8 | 27 | T T B H T T |
8 | Nilufer Belediye | 16 | 6 | 8 | 2 | 26 | 15 | 11 | 26 | H B T H B T |
9 | Bergama Belediyespor | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 25 | -3 | 21 | T B T B H T |
10 | Talasgucu Belediyespor | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 19 | T H B B B B |
11 | Nigde Belediyespor | 16 | 4 | 4 | 8 | 17 | 31 | -14 | 16 | B B T H T B |
12 | 1926 Polatli Belediye | 16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 33 | -12 | 15 | H B T H H H |
13 | EdirnesporGenclik | 16 | 3 | 2 | 11 | 12 | 31 | -19 | 11 | B B H B B B |
14 | Denizlispor | 16 | 2 | 4 | 10 | 10 | 39 | -29 | 10 | B T B B B B |
15 | Tepecik Bld | 16 | 1 | 5 | 10 | 9 | 30 | -21 | 8 | H H H B B B |
16 | Turgutluspor | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 33 | -18 | 7 | T B B H H B |