Djurgardens (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Djurgardens (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Djurgardens (W)
Tên khác Djurgardens Nữ
Biệt danh Djurgardens Nữ
Năm/Ngày thành lập 2003
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Nordenflychtsv?gen 46 11251 STOCKHOLM
Sân vận động Kristinebergs IP
Sức chứa sân vận động 2,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.dif.se
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Djurgardens (W) mới nhất

  • 28/11 19:00
    Djurgardens Nữ
    Hammarby Nữ
    2 - 2
  • 09/11 20:00
    Djurgardens Nữ
    FC Rosengard Nữ
    0 - 1
    Vòng 26
  • 02/11 19:00
    Kristianstads DFF Nữ
    Djurgardens Nữ
    0 - 0
    Vòng 25
  • 20/10 23:00
    Djurgardens Nữ
    BK Hacken Nữ
    0 - 0
    Vòng 24
  • 12/10 20:00
    AIK Solna Nữ
    Djurgardens Nữ
    0 - 0
    Vòng 23
  • 06/10 22:00
    Djurgardens Nữ
    Pitea IF Nữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 28/09 20:00
    Trelleborgs FF Nữ
    Djurgardens Nữ
    0 - 0
    Vòng 21
  • 24/09 00:00
    Djurgardens Nữ
    IFK Norrkoping DFK Nữ
    2 - 0
    Vòng 20
  • 18/09 00:00
    Djurgardens Nữ
    Linkopings Nữ
    3 - 0
    Vòng 19
  • 17/10 00:00
    IK Uppsala Nữ
    Djurgardens Nữ
    0 - 1
  • 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]

Lịch thi đấu Djurgardens (W) sắp tới

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 26 25 0 1 99 9 90 75 T T T B T T
2 BK Hacken (W) 26 20 4 2 68 17 51 64 T T T T T T
3 Hammarby (W) 26 20 1 5 66 14 52 61 T H T T T T
4 Kristianstads DFF (W) 26 16 4 6 52 30 22 52 T B H T T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 26 11 5 10 32 34 -2 38 H T B T B B
6 Pitea IF (W) 26 9 6 11 24 30 -6 33 B H T B T B
7 Djurgardens (W) 26 8 7 11 34 38 -4 31 T H H B B B
8 Vaxjo (W) 26 8 6 12 27 49 -22 30 B H H B B T
9 Linkopings (W) 26 8 5 13 32 51 -19 29 B H B B B T
10 Vittsjo GIK (W) 26 7 6 13 25 41 -16 27 H B B T B B
11 Brommapojkarna (W) 26 7 6 13 32 52 -20 27 B B B T T B
12 AIK Solna (W) 26 7 5 14 36 54 -18 26 T H H T T T
13 Orebro (W) 26 5 4 17 19 43 -24 19 B H T B B B
14 Trelleborgs FF (W) 26 0 3 23 12 96 -84 3 B H B B B B