Falkenberg: tin tức, thông tin website facebook
CLB Falkenberg: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Falkenberg |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928-3-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Falkenbergs Fotbollförening Box 56 31121 FALKENBERG Sweden |
Sân vận động | Falkenbergs IP |
Sức chứa sân vận động | 4,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Hans Eklund |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.falkenbergs-ff.n.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Falkenberg mới nhất
-
29/06 21:00Tvaakers IFFalkenberg0 - 0Vòng 15
-
21/06 00:00FalkenbergLunds BK0 - 0Vòng 14
-
16/06 21:00BK OlympicFalkenberg0 - 2Vòng 13
-
08/06 21:00FalkenbergFC Rosengard1 - 0Vòng 12
-
01/06 00:00LjungskileFalkenberg0 - 1Vòng 11
-
25/05 21:00FalkenbergOskarshamns AIK0 - 0Vòng 10
-
18/05 21:00FalkenbergTorns IF4 - 0Vòng 9
-
14/05 00:00Angelholms FFFalkenberg0 - 0Vòng 8
-
09/05 18:00Torslanda IKFalkenberg0 - 3Vòng 7
-
05/06 00:00Landvetter ISFalkenberg0 - 2
Lịch thi đấu Falkenberg sắp tới
-
03/08 21:00Torns IFFalkenberg? - ?Vòng 16
-
10/08 21:00FalkenbergTvaakers IF? - ?Vòng 17
-
17/08 21:00Lunds BKFalkenberg? - ?Vòng 18
-
24/08 21:00FalkenbergTorslanda IK? - ?Vòng 19
-
31/08 21:00FalkenbergOnsala BK? - ?Vòng 20
-
07/09 21:00Norrby IFFalkenberg? - ?Vòng 21
-
14/09 21:00FalkenbergJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 22
-
21/09 21:00FalkenbergLjungskile? - ?Vòng 23
-
28/09 21:00FC TrollhattanFalkenberg? - ?Vòng 24
-
05/10 21:00FalkenbergAngelholms FF? - ?Vòng 25
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 15 | 12 | 3 | 0 | 36 | 14 | 22 | 39 | H H T T T T |
2 | Assyriska United IK | 15 | 11 | 2 | 2 | 38 | 15 | 23 | 35 | T T B H B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 15 | 9 | 3 | 3 | 35 | 15 | 20 | 30 | T T T T T B |
4 | Hammarby TFF | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 14 | 14 | 25 | T T B H B H |
5 | Assyriska | 15 | 6 | 4 | 5 | 29 | 31 | -2 | 22 | B T T H H B |
6 | Vasalunds IF | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | H B T H B H |
7 | Orebro Syrianska IF | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 20 | T T B H B H |
8 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 20 | T B B T H T |
9 | Karlbergs BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | T B H H T T |
10 | IFK Stocksund | 15 | 5 | 3 | 7 | 29 | 28 | 1 | 18 | B B T H T T |
11 | AFC Eskilstuna | 15 | 3 | 7 | 5 | 26 | 26 | 0 | 16 | T B H H B T |
12 | Sollentuna United | 15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 33 | -12 | 15 | H B B B H B |
13 | Friska Viljor FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 22 | 44 | -22 | 14 | H B T B T B |
14 | Pitea IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | H B H B T T |
15 | FBK Karlstad | 15 | 3 | 3 | 9 | 21 | 33 | -12 | 12 | B T B H B H |
16 | Taby | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 33 | -16 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation