GIF Sundsvall: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB GIF Sundsvall: Thông tin mới nhất

Tên chính thức GIF Sundsvall
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1903-8-25
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Thụy Điển
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Slojdgatan5Box31185105Sundsvall
Sân vận động Idrottsparken
Sức chứa sân vận động 7,700 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Douglas Jakobsen
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.sundsvall.nu/gifsundsvall
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả GIF Sundsvall mới nhất

Lịch thi đấu GIF Sundsvall sắp tới

BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 25 14 8 3 45 22 23 50 T T T T T T
2 Helsingborg 25 12 7 6 35 23 12 43 T B B H T T
3 Landskrona BoIS 25 12 6 7 37 27 10 42 B T H B B B
4 Osters IF 24 11 8 5 38 21 17 41 T B H H T T
5 Sandvikens IF 25 11 6 8 40 30 10 39 T H H B B T
6 IK Brage 25 10 7 8 27 21 6 37 B B H H T B
7 Orgryte 25 9 7 9 41 37 4 34 B T T T H H
8 Trelleborgs FF 25 9 6 10 28 36 -8 33 B T T B H B
9 Orebro 25 8 7 10 30 30 0 31 B H B T H T
10 Utsiktens BK 24 8 7 9 26 29 -3 31 B T H B H H
11 Varbergs BoIS FC 25 7 7 11 38 39 -1 28 T H B H B H
12 Ostersunds FK 24 7 7 10 24 32 -8 28 B H B T B H
13 IK Oddevold 24 6 9 9 26 39 -13 27 T B B T H H
14 GIF Sundsvall 25 7 6 12 21 34 -13 27 T H H T B T
15 Gefle IF 25 6 7 12 32 48 -16 25 T T B B H B
16 Skovde AIK 25 5 7 13 18 38 -20 22 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation