Hammarby (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Hammarby (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hammarby (W) |
Tên khác | Hammarby Nữ |
Biệt danh | Hammarby Nữ |
Năm/Ngày thành lập | 1897 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Box 20056 10460 STOCKHOLM |
Sân vận động | Hammarby IP |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hammarbyfotboll.se |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hammarby (W) mới nhất
-
26/09 02:00Benfica NữHammarby Nữ0 - 1
-
19/09 00:00Hammarby NữBenfica Nữ1 - 1
-
14/09 00:00Brommapojkarna NữHammarby Nữ0 - 3Vòng 19
-
08/09 20:00Hammarby NữKristianstads DFF Nữ1 - 1Vòng 18
-
03/09 00:00Djurgardens NữHammarby Nữ0 - 2Vòng 17
-
27/08 00:00Trelleborgs FF NữHammarby Nữ0 - 5Vòng 16
-
22/08 00:00Hammarby NữBK Hacken Nữ0 - 0Vòng 20
-
17/08 18:00Hammarby NữLinkopings Nữ1 - 0Vòng 13
-
07/08 22:59Hammarby NữCeltic Nữ2 - 0
-
03/08 19:00Hammarby NữValerenga Nữ1 - 0
Lịch thi đấu Hammarby (W) sắp tới
-
01/10 00:00Hammarby NữOrebro Nữ? - ?Vòng 21
-
05/10 00:00Linkopings NữHammarby Nữ? - ?Vòng 22
-
12/10 20:00Hammarby NữVittsjo GIK Nữ? - ?Vòng 23
-
19/10 20:00FC Rosengard NữHammarby Nữ? - ?Vòng 24
-
02/11 21:00Vaxjo NữHammarby Nữ? - ?Vòng 25
-
09/11 21:00Hammarby NữPitea IF Nữ? - ?Vòng 26
-
06/11 00:00Gamla Upsala SK NữHammarby Nữ? - ?
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 20 | 20 | 0 | 0 | 86 | 5 | 81 | 60 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 13 | 29 | 46 | T T B H T T |
3 | Hammarby (W) | 20 | 15 | 0 | 5 | 49 | 11 | 38 | 45 | T B T T B T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 24 | 14 | 42 | B T T T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 32 | H T T B H H |
6 | Djurgardens (W) | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 29 | 2 | 29 | H B H T H T |
7 | Pitea IF (W) | 20 | 7 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T H T B B |
8 | Linkopings (W) | 21 | 7 | 4 | 10 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B T B |
9 | Vaxjo (W) | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 33 | -14 | 25 | T H H B T B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 27 | -8 | 24 | T H H T B H |
11 | Brommapojkarna (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 41 | -20 | 21 | T H B B H B |
12 | Orebro (W) | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 30 | -16 | 15 | T B T B B T |
13 | AIK Solna (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B B B H T |
14 | Trelleborgs FF (W) | 21 | 0 | 2 | 19 | 9 | 76 | -67 | 2 | B B B B B B |