IFK Lulea: tin tức, thông tin website facebook
CLB IFK Lulea: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IFK Lulea |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1900 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | ?rn?sv?gen 120 97439 LULE? |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ifklulea.se |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IFK Lulea mới nhất
-
27/06 00:001 IFK LuleaBodens BK0 - 1Vòng 14
-
20/06 00:30Bodens BKIFK Lulea3 - 1Vòng 13
-
15/06 18:00Umea FC AcademyIFK Lulea0 - 0Vòng 12
-
08/06 20:00IFK LuleaIF Algarna2 - 1Vòng 11
-
01/06 19:00Skelleftea FFIFK Lulea0 - 0Vòng 10
-
25/05 18:001 IFK LuleaKiruna FF2 - 1Vòng 9
-
18/05 18:00Lucksta IFIFK Lulea1 - 0Vòng 8
-
11/05 18:00IFK LuleaGottne IF0 - 1Vòng 7
-
04/05 18:00Froso IFIFK Lulea1 - 0Vòng 6
-
27/04 18:00IFK LuleaBergnasets AIK0 - 3Vòng 5
Lịch thi đấu IFK Lulea sắp tới
-
04/08 20:00IFK LuleaTegs SK? - ?Vòng 15
-
10/08 18:00Taftea IKIFK Lulea? - ?Vòng 16
-
18/08 20:00Gottne IFIFK Lulea? - ?Vòng 17
-
25/08 20:00IFK LuleaLucksta IF? - ?Vòng 18
-
01/09 20:00Bergnasets AIKIFK Lulea? - ?Vòng 19
-
08/09 20:00IFK LuleaFroso IF? - ?Vòng 20
-
15/09 20:00Ytterhogdal IKIFK Lulea? - ?Vòng 21
-
22/09 20:00IFK LuleaIFK Ostersunds? - ?Vòng 22
-
29/09 20:00IF AlgarnaIFK Lulea? - ?Vòng 23
-
06/10 20:00IFK LuleaUmea FC Academy? - ?Vòng 24
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T B H T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 25 | B H B H T H |
4 | IF Sylvia | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 20 | 6 | 22 | T B B T H T |
5 | Atvidabergs | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H T H H B |
6 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
7 | Syrianska FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 24 | -1 | 22 | B T T H B T |
8 | Enskede IK | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 24 | -3 | 16 | T B T B T B |
9 | Huddinge IF | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 14 | H B T T B T |
10 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
11 | Syrianska Eskilstuna IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 25 | 39 | -14 | 14 | H T B T B H |
12 | Smedby AIS | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 23 | -6 | 13 | B B T B T B |
13 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
14 | Mjolby AI FF | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 35 | -17 | 10 | B B T B B B |