Jonkopings Sodra IF: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Jonkopings Sodra IF: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Jonkopings Sodra IF
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1922
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Thụy Điển
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Box 3077 55003 Jonkoping
Sân vận động Stadsparksvallen
Sức chứa sân vận động 5,200 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Andrés García
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website https://jonkopingssodra.se/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Jonkopings Sodra IF mới nhất

  • 29/06 21:00
    Jonkopings Sodra IF
    Ariana 1
    0 - 0
    Vòng 15
  • 25/06 00:00
    FC Trollhattan
    Jonkopings Sodra IF
    1 - 1
    Vòng 14
  • 16/06 21:00
    Jonkopings Sodra IF
    Onsala BK
    0 - 0
    Vòng 13
  • 06/06 00:00
    Oskarshamns AIK
    Jonkopings Sodra IF
    1 - 1
    Vòng 12
  • 01/06 21:00
    Lunds BK
    Jonkopings Sodra IF
    0 - 0
    Vòng 11
  • 28/05 00:00
    Jonkopings Sodra IF
    Angelholms FF
    0 - 1
    Vòng 10
  • 19/05 21:00
    Ljungskile
    Jonkopings Sodra IF
    1 - 0
    Vòng 9
  • 14/05 00:15
    Jonkopings Sodra IF
    Tvaakers IF
    0 - 1
    Vòng 8
  • 09/05 19:00
    Torns IF
    Jonkopings Sodra IF
    3 - 2
    Vòng 7
  • 23/05 00:00
    Tidaholms
    Jonkopings Sodra IF
    1 - 1
  • 90phút [1-1], 120phút [1-4]

Lịch thi đấu Jonkopings Sodra IF sắp tới

  • 10/12 00:00
    Kalmar
    Jonkopings Sodra IF
    ? - ?
  • 03/08 21:00
    Torslanda IK
    Jonkopings Sodra IF
    ? - ?
    Vòng 16
  • 10/08 21:00
    Jonkopings Sodra IF
    FC Trollhattan
    ? - ?
    Vòng 17
  • 17/08 21:00
    Jonkopings Sodra IF
    Torns IF
    ? - ?
    Vòng 18
  • 24/08 21:00
    Onsala BK
    Jonkopings Sodra IF
    ? - ?
    Vòng 19
  • 31/08 21:00
    Jonkopings Sodra IF
    Norrby IF
    ? - ?
    Vòng 20
  • 07/09 21:00
    Angelholms FF
    Jonkopings Sodra IF
    ? - ?
    Vòng 21
  • 14/09 21:00
    Falkenberg
    Jonkopings Sodra IF
    ? - ?
    Vòng 22
  • 21/09 21:00
    Jonkopings Sodra IF
    Lunds BK
    ? - ?
    Vòng 23
  • 28/09 21:00
    BK Olympic
    Jonkopings Sodra IF
    ? - ?
    Vòng 24

BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Landskrona BoIS 14 10 3 1 28 13 15 33 B T T T T T
2 Osters IF 14 7 5 2 24 11 13 26 T T B H T T
3 Degerfors IF 14 7 5 2 26 15 11 26 T H T T H T
4 Sandvikens IF 14 7 3 4 20 17 3 24 H T T T T B
5 IK Brage 14 6 4 4 18 12 6 22 B B T B T H
6 Helsingborg 14 5 5 4 14 15 -1 20 B B T T B T
7 Utsiktens BK 14 5 4 5 16 15 1 19 T T B B B B
8 Trelleborgs FF 14 5 4 5 14 17 -3 19 T T B T H B
9 IK Oddevold 14 4 5 5 15 19 -4 17 B B H B H T
10 Orebro 14 4 4 6 16 18 -2 16 B B H B H T
11 Ostersunds FK 14 4 4 6 15 19 -4 16 T T B H T B
12 Varbergs BoIS FC 14 4 3 7 17 22 -5 15 T H H T T B
13 Skovde AIK 14 4 3 7 9 19 -10 15 T B H B B B
14 Gefle IF 14 3 5 6 22 25 -3 14 B T B B B H
15 Orgryte 14 3 4 7 20 23 -3 13 B B T H B T
16 GIF Sundsvall 14 2 3 9 11 25 -14 9 H B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation