Jonkopings Sodra IF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jonkopings Sodra IF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jonkopings Sodra IF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1922 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Box 3077 55003 Jonkoping |
Sân vận động | Stadsparksvallen |
Sức chứa sân vận động | 5,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Andrés García |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://jonkopingssodra.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jonkopings Sodra IF mới nhất
-
29/06 21:00Jonkopings Sodra IFAriana 10 - 0Vòng 15
-
25/06 00:00FC TrollhattanJonkopings Sodra IF1 - 1Vòng 14
-
16/06 21:00Jonkopings Sodra IFOnsala BK0 - 0Vòng 13
-
06/06 00:00Oskarshamns AIKJonkopings Sodra IF1 - 1Vòng 12
-
01/06 21:00Lunds BKJonkopings Sodra IF0 - 0Vòng 11
-
28/05 00:00Jonkopings Sodra IFAngelholms FF0 - 1Vòng 10
-
19/05 21:00LjungskileJonkopings Sodra IF1 - 0Vòng 9
-
14/05 00:15Jonkopings Sodra IFTvaakers IF0 - 1Vòng 8
-
09/05 19:00Torns IFJonkopings Sodra IF3 - 2Vòng 7
-
23/05 00:00TidaholmsJonkopings Sodra IF1 - 1
-
90phút [1-1], 120phút [1-4]
Lịch thi đấu Jonkopings Sodra IF sắp tới
-
10/12 00:00KalmarJonkopings Sodra IF? - ?
-
03/08 21:00Torslanda IKJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 16
-
10/08 21:00Jonkopings Sodra IFFC Trollhattan? - ?Vòng 17
-
17/08 21:00Jonkopings Sodra IFTorns IF? - ?Vòng 18
-
24/08 21:00Onsala BKJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 19
-
31/08 21:00Jonkopings Sodra IFNorrby IF? - ?Vòng 20
-
07/09 21:00Angelholms FFJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 21
-
14/09 21:00FalkenbergJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 22
-
21/09 21:00Jonkopings Sodra IFLunds BK? - ?Vòng 23
-
28/09 21:00BK OlympicJonkopings Sodra IF? - ?Vòng 24
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 13 | 15 | 33 | B T T T T T |
2 | Osters IF | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 11 | 13 | 26 | T T B H T T |
3 | Degerfors IF | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 15 | 11 | 26 | T H T T H T |
4 | Sandvikens IF | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | H T T T T B |
5 | IK Brage | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | B B T B T H |
6 | Helsingborg | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B T T B T |
7 | Utsiktens BK | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | T T B B B B |
8 | Trelleborgs FF | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 19 | T T B T H B |
9 | IK Oddevold | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | -4 | 17 | B B H B H T |
10 | Orebro | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B H B H T |
11 | Ostersunds FK | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | T T B H T B |
12 | Varbergs BoIS FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H H T T B |
13 | Skovde AIK | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 19 | -10 | 15 | T B H B B B |
14 | Gefle IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B B H |
15 | Orgryte | 14 | 3 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 13 | B B T H B T |
16 | GIF Sundsvall | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 25 | -14 | 9 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation