Ljungskile: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ljungskile: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ljungskile |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Skarsjövägen 49 459 91 Ljungskile |
Sân vận động | Starke Arvid Arena |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jonas Olsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lsk.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ljungskile mới nhất
-
28/06 00:00Norrby IFLjungskile1 - 0Vòng 15
-
23/06 21:00LjungskileBK Olympic0 - 0Vòng 14
-
16/06 21:00ArianaLjungskile1 - 0Vòng 13
-
06/06 18:00Torslanda IKLjungskile0 - 1Vòng 12
-
01/06 00:00LjungskileFalkenberg0 - 1Vòng 11
-
25/05 00:15Tvaakers IFLjungskile0 - 1Vòng 10
-
19/05 21:00LjungskileJonkopings Sodra IF1 - 0Vòng 9
-
11/05 21:00FC RosengardLjungskile2 - 0Vòng 8
-
08/05 23:301 LjungskileFC Trollhattan0 - 2Vòng 7
-
04/05 21:00Angelholms FFLjungskile1 - 0Vòng 6
Lịch thi đấu Ljungskile sắp tới
-
03/08 21:00LjungskileNorrby IF? - ?Vòng 16
-
10/08 21:00LjungskileOskarshamns AIK? - ?Vòng 17
-
17/08 21:00Eskilsminne IFLjungskile? - ?Vòng 18
-
24/08 21:00LjungskileFC Rosengard? - ?Vòng 19
-
31/08 21:00FC TrollhattanLjungskile? - ?Vòng 20
-
07/09 21:00Torns IFLjungskile? - ?Vòng 21
-
14/09 21:00LjungskileTorslanda IK? - ?Vòng 22
-
21/09 21:00FalkenbergLjungskile? - ?Vòng 23
-
28/09 21:00LjungskileAriana? - ?Vòng 24
-
05/10 21:00Jonkopings Sodra IFLjungskile? - ?Vòng 25
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 13 | 21 | 36 | T H H T T T |
2 | Assyriska United IK | 14 | 10 | 2 | 2 | 37 | 15 | 22 | 32 | T T T B H B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 9 | 3 | 2 | 35 | 14 | 21 | 30 | H T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 13 | 14 | 24 | T T T B H B |
5 | Assyriska | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 29 | -1 | 22 | B B T T H H |
6 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 20 | T B B T H T |
7 | Vasalunds IF | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 19 | H H B T H B |
8 | Orebro Syrianska IF | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 21 | 0 | 19 | T T T B H B |
9 | Karlbergs BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | T B H H T T |
10 | IFK Stocksund | 14 | 4 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 15 | B B B T H T |
11 | Sollentuna United | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 30 | -11 | 15 | H H B B B H |
12 | Friska Viljor FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 37 | -16 | 14 | H H B T B T |
13 | AFC Eskilstuna | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 25 | -6 | 13 | H T B H H B |
14 | Pitea IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | H B H B T T |
15 | FBK Karlstad | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 33 | -12 | 11 | B B T B H B |
16 | Taby | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 33 | -16 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation