Osters IF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Osters IF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Osters IF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1930-4-20 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Tipshallen Hejaregatan 352 46 Vaxjo |
Sân vận động | Varendsvallen |
Sức chứa sân vận động | 15,062 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Srdjan Tufegdzic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.osterfotboll.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Osters IF mới nhất
-
25/06 00:00Osters IFHelsingborg1 - 0Vòng 13
-
16/06 20:00Osters IFOstersunds FK0 - 0Vòng 12
-
01/06 20:00IK BrageOsters IF0 - 0Vòng 11
-
26/05 18:001 Skovde AIKOsters IF1 - 0Vòng 10
-
23/05 00:00Osters IFLandskrona BoIS1 - 1Vòng 9
-
18/05 00:00Utsiktens BKOsters IF0 - 0Vòng 8
-
11/05 00:00Osters IFIK Oddevold3 - 0Vòng 7
-
04/05 20:00Osters IFGefle IF0 - 0Vòng 6
-
27/04 22:00OrgryteOsters IF1 - 0Vòng 5
-
20/04 18:00Sandvikens IFOsters IF0 - 0Vòng 4
Lịch thi đấu Osters IF sắp tới
-
30/06 20:00Trelleborgs FFOsters IF? - ?Vòng 14
-
21/07 00:00Osters IFGIF Sundsvall? - ?Vòng 15
-
28/07 00:00HelsingborgOsters IF? - ?Vòng 16
-
04/08 00:00Osters IFIK Brage? - ?Vòng 17
-
11/08 00:00Ostersunds FKOsters IF? - ?Vòng 18
-
18/08 00:00Osters IFOrgryte? - ?Vòng 19
-
25/08 00:00Gefle IFOsters IF? - ?Vòng 20
-
01/09 00:00Osters IFSandvikens IF? - ?Vòng 21
-
15/09 00:00Landskrona BoISOsters IF? - ?Vòng 22
-
19/09 00:00Osters IFTrelleborgs FF? - ?Vòng 23
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T T T |
2 | Sandvikens IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T T T T |
3 | Osters IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T B H T |
4 | Degerfors IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T H T T H |
5 | IK Brage | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | B B T B T H |
6 | Helsingborg | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 15 | -1 | 20 | B B T T B T |
7 | Utsiktens BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T T B B B |
8 | Trelleborgs FF | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T T B T H |
9 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | B T T B H T |
10 | Varbergs BoIS FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H H T T B |
11 | Skovde AIK | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | T T B H B B |
12 | Gefle IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B B H |
13 | IK Oddevold | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B B H B H |
14 | Orebro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 13 | H B B H B H |
15 | Orgryte | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 10 | B B B T H B |
16 | GIF Sundsvall | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation