Syrianska Botkyrka IF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Syrianska Botkyrka IF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Syrianska Botkyrka IF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Box 140 14501 NORSBORG |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.syrianskanorsborg.se |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Syrianska Botkyrka IF mới nhất
-
27/06 00:301 Syrianska Eskilstuna IFSyrianska Botkyrka IF1 - 2Vòng 14
-
23/06 20:00Syrianska Botkyrka IFFC Nacka Iliria0 - 1Vòng 13
-
15/06 18:00BK LjungsbroSyrianska Botkyrka IF1 - 0Vòng 12
-
08/06 22:001 Syrianska FCSyrianska Botkyrka IF 21 - 1Vòng 11
-
01/06 21:00Syrianska Botkyrka IFIK Sleipner0 - 1Vòng 10
-
25/05 00:30HaningeSyrianska Botkyrka IF2 - 1Vòng 9
-
19/05 20:00Syrianska Botkyrka IFMjolby AI FF2 - 0Vòng 8
-
12/05 20:00Syrianska Botkyrka IFSmedby AIS0 - 0Vòng 7
-
04/05 19:40Enskede IKSyrianska Botkyrka IF0 - 1Vòng 6
-
27/04 20:00Syrianska Botkyrka IFAtvidabergs2 - 1Vòng 5
Lịch thi đấu Syrianska Botkyrka IF sắp tới
-
03/08 20:00Syrianska Botkyrka IFIF Sylvia? - ?Vòng 15
-
10/08 21:00Nykopings BISSyrianska Botkyrka IF? - ?Vòng 16
-
18/08 20:00Syrianska Botkyrka IFHuddinge IF? - ?Vòng 17
-
25/08 20:00AtvidabergsSyrianska Botkyrka IF? - ?Vòng 18
-
31/08 20:00Syrianska Botkyrka IFEnskede IK? - ?Vòng 19
-
07/09 20:00Smedby AISSyrianska Botkyrka IF? - ?Vòng 20
-
14/09 20:00Mjolby AI FFSyrianska Botkyrka IF? - ?Vòng 21
-
22/09 20:00Syrianska Botkyrka IFHaninge? - ?Vòng 22
-
28/09 18:00IK SleipnerSyrianska Botkyrka IF? - ?Vòng 23
-
05/10 21:00Syrianska Botkyrka IFSyrianska FC? - ?Vòng 24
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T B H T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 25 | B H B H T H |
4 | Atvidabergs | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T H T H H |
5 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
6 | IF Sylvia | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T T B B T H |
7 | Syrianska FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 19 | B B T T H B |
8 | Enskede IK | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 24 | -3 | 16 | T B T B T B |
9 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 25 | 39 | -14 | 14 | H T B T B H |
11 | Smedby AIS | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B B T B T |
12 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
13 | Huddinge IF | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B T T B |
14 | Mjolby AI FF | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T B B |