Trelleborg U21: tin tức, thông tin website facebook
CLB Trelleborg U21: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Trelleborg U21 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | U21 Nam Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Trelleborg U21 mới nhất
-
30/09 20:00Helsingborg U21Trelleborg U210 - 1Vòng 8
-
30/07 21:00Halmstads U21Trelleborg U210 - 0Vòng 5
-
04/06 21:00Trelleborg U21Helsingborg U210 - 3Vòng 1
-
16/04 21:00Landskrona BoIS U21Trelleborg U21 10 - 0Vòng 2
-
12/03 19:30Malmo U21Trelleborg U211 - 0Vòng 3
-
03/10 21:00Trelleborg U21Halmstads U210 - 0Vòng 6
-
19/09 21:00Trelleborg U21Landskrona BoIS U212 - 0Vòng 9
-
12/09 21:00Helsingborg U21Trelleborg U211 - 2Vòng 8
-
30/08 20:00Varbergs BoIS U21Trelleborg U211 - 0Vòng 7
-
22/05 21:00Trelleborg U21Malmo U210 - 0Vòng 10
Lịch thi đấu Trelleborg U21 sắp tới
-
08/10 21:00Trelleborg U21Mjallby AIF U21? - ?Vòng 4
-
15/10 21:00Trelleborg U21Landskrona BoIS U21? - ?Vòng 7
BXH U21 Nam Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elfsborg U21 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 7 | 10 | 15 | T T T T T B |
2 | Orgryte U21 | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 14 | H T T B T T |
3 | Gais Goteborg U21 | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 11 | 5 | 13 | T T B T B T |
4 | Skowad U21 | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 4 | 11 | H T H T B T |
5 | HackenU21 | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 9 | B T T T B |
6 | Varbergs BoIS U21 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | T B B T B T |
7 | Utsiktens BK U21 | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 25 | -17 | 1 | B B B H B B |
8 | IK Oddevold U21 | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 20 | -13 | 0 | B B B B B B |