Vanersborgs IF: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vanersborgs IF: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vanersborgs IF |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vanersborgs IF mới nhất
-
26/06 00:00Herrestads AIFVanersborgs IF1 - 0
-
21/06 00:30Grebbestads IFVanersborgs IF0 - 0Vòng 13
-
16/06 18:00Vanersborgs IFAhlafors IF2 - 1Vòng 12
-
08/06 21:00BK ForwardVanersborgs IF0 - 1Vòng 11
-
01/06 21:00Lidkopings FKVanersborgs IF0 - 0Vòng 10
-
25/05 00:30Vanersborgs IFSifhalla2 - 1Vòng 9
-
18/05 00:30IK KongahallaVanersborgs IF0 - 0Vòng 8
-
12/05 21:00Vanersborgs IFIK Gauthiod0 - 1Vòng 7
-
04/05 00:15Herrestads AIFVanersborgs IF2 - 0Vòng 6
-
28/04 21:00Vanersborgs IFKumla1 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Vanersborgs IF sắp tới
-
29/06 21:00Vanersborgs IFStenungsunds IF? - ?Vòng 14
-
04/08 20:00IFK Skovde FKVanersborgs IF? - ?Vòng 15
-
11/08 20:00Motala AIF FKVanersborgs IF? - ?Vòng 16
-
18/08 21:00Vanersborgs IFVanersborg FK? - ?Vòng 17
-
24/08 19:00KumlaVanersborgs IF? - ?Vòng 18
-
31/08 18:00Vanersborgs IFHerrestads AIF? - ?Vòng 19
-
08/09 19:00IK GauthiodVanersborgs IF? - ?Vòng 20
-
14/09 18:00Vanersborgs IFIK Kongahalla? - ?Vòng 21
-
21/09 18:00Vanersborgs IFLidkopings FK? - ?Vòng 22
-
29/09 20:00SifhallaVanersborgs IF? - ?Vòng 23
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 13 | 21 | 36 | T H H T T T |
2 | Assyriska United IK | 14 | 10 | 2 | 2 | 37 | 15 | 22 | 32 | T T T B H B |
3 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 9 | 3 | 2 | 35 | 14 | 21 | 30 | H T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 13 | 14 | 24 | T T T B H B |
5 | Assyriska | 14 | 6 | 4 | 4 | 28 | 29 | -1 | 22 | B B T T H H |
6 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 6 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 20 | T B B T H T |
7 | Vasalunds IF | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 19 | H H B T H B |
8 | Orebro Syrianska IF | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 21 | 0 | 19 | T T T B H B |
9 | Karlbergs BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | T B H H T T |
10 | IFK Stocksund | 14 | 4 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 15 | B B B T H T |
11 | Sollentuna United | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 30 | -11 | 15 | H H B B B H |
12 | Friska Viljor FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 37 | -16 | 14 | H H B T B T |
13 | AFC Eskilstuna | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 25 | -6 | 13 | H T B H H B |
14 | Pitea IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 15 | 27 | -12 | 13 | H B H B T T |
15 | FBK Karlstad | 14 | 3 | 2 | 9 | 21 | 33 | -12 | 11 | B B T B H B |
16 | Taby | 15 | 2 | 3 | 10 | 17 | 33 | -16 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation