Basel: tin tức, thông tin website facebook
CLB Basel: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Basel |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1893/11/15 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Basel Postfach 114 4028 Basel Switzerland |
Sân vận động | St. Jakob-Park |
Sức chứa sân vận động | 42,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Heiko Vogel |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcb.ch |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Basel mới nhất
-
02/02 22:30FC ZurichBasel0 - 1Vòng 21
-
26/01 22:301 BaselFC Sion1 - 1Vòng 20
-
19/01 22:30LuganoBasel1 - 1Vòng 19
-
15/12 02:30BaselGrasshopper0 - 1Vòng 18
-
08/12 22:30St. GallenBasel 11 - 0Vòng 17
-
01/12 00:00BaselLausanne Sports1 - 0Vòng 16
-
24/11 22:30BaselServette1 - 0Vòng 15
-
15/01 19:00BaselSchaffhausen2 - 0
-
11/01 21:00BaselThun0 - 0
-
05/12 02:15BaselFC Sion1 - 2
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-1]
Lịch thi đấu Basel sắp tới
-
07/02 02:30BaselLuzern? - ?Vòng 22
-
27/02 23:00Etoile CarougeBasel? - ?
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 30 | 8 | 38 | B T B H T T |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 37 | H H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 29 | 2 | 32 | T H B H H H |
5 | Lausanne Sports | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 27 | 7 | 31 | H T T H B B |
6 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H B B T B B |
7 | St. Gallen | 21 | 7 | 8 | 6 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T H T B |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 28 | T B T H H T |
9 | FC Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 | T T T B B B |
10 | Yverdon | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 21 | B H B B H T |
11 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H H T T H H |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 46 | -28 | 14 | B H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs