Luzern: tin tức, thông tin website facebook
CLB Luzern: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Luzern |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1901/8/12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Horwerstrasse 34 6005 Luzern |
Sân vận động | Swisspor Arena |
Sức chứa sân vận động | 8,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mario Frick |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcl.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Luzern mới nhất
-
09/03 22:30LuzernBasel0 - 1Vòng 27
-
02/03 22:30YverdonLuzern0 - 0Vòng 26
-
23/02 20:15LuzernFC Sion1 - 0Vòng 25
-
16/02 00:00LuganoLuzern0 - 0Vòng 24
-
09/02 22:30LuzernWinterthur 11 - 1Vòng 23
-
07/02 02:30BaselLuzern 11 - 1Vòng 22
-
02/02 20:15LuzernSt. Gallen1 - 0Vòng 21
-
26/01 22:30LuzernFC Zurich 22 - 0Vòng 20
-
19/01 22:30Lausanne SportsLuzern0 - 0Vòng 19
-
11/01 18:00WinterthurLuzern1 - 1
Lịch thi đấu Luzern sắp tới
-
16/03 02:30FC ZurichLuzern? - ?Vòng 28
-
30/03 21:30Lausanne SportsLuzern? - ?Vòng 29
-
04/04 01:30LuzernSt. Gallen? - ?Vòng 30
-
06/04 21:30GrasshopperLuzern? - ?Vòng 31
-
13/04 21:30LuzernYoung Boys? - ?Vòng 32
-
19/04 23:00ServetteLuzern? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Servette | 27 | 13 | 9 | 5 | 45 | 36 | 9 | 48 | H T T T T T |
2 | Basel | 27 | 13 | 7 | 7 | 56 | 29 | 27 | 46 | T B H H T H |
3 | Luzern | 27 | 12 | 8 | 7 | 47 | 41 | 6 | 44 | B T B T H H |
4 | Lugano | 27 | 12 | 6 | 9 | 43 | 39 | 4 | 42 | B H T B B B |
5 | Young Boys | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 34 | 8 | 40 | T T B T B T |
6 | St. Gallen | 27 | 10 | 9 | 8 | 42 | 38 | 4 | 39 | T T B H B T |
7 | FC Zurich | 27 | 11 | 6 | 10 | 36 | 37 | -1 | 39 | T B B T T B |
8 | Lausanne Sports | 27 | 10 | 7 | 10 | 43 | 37 | 6 | 37 | H T H H B B |
9 | FC Sion | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 43 | -6 | 33 | H B T B B T |
10 | Yverdon | 27 | 7 | 7 | 13 | 27 | 44 | -17 | 28 | B B T B H T |
11 | Grasshopper | 27 | 5 | 11 | 11 | 27 | 38 | -11 | 26 | H H B H T B |
12 | Winterthur | 27 | 5 | 5 | 17 | 27 | 56 | -29 | 20 | B B T B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs