Servette: tin tức, thông tin website facebook
CLB Servette: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Servette |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1890 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 1-5 ave de la Chatelaine, Case postale 431, CH-1219 CHATELAINE |
Sân vận động | Stade de Geneve |
Sức chứa sân vận động | 9,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Alain Geiger |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.servettefc.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Servette mới nhất
-
19/01 02:30ServetteSt. Gallen0 - 0Vòng 19
-
15/12 20:15Young BoysServette1 - 1Vòng 18
-
08/12 22:30ServetteWinterthur1 - 0Vòng 17
-
01/12 22:301 ServetteLugano0 - 0Vòng 16
-
24/11 22:30BaselServette1 - 0Vòng 15
-
10/11 02:30ServetteFC Zurich1 - 1Vòng 14
-
03/11 20:15Lausanne SportsServette1 - 0Vòng 13
-
01/11 02:30ServetteLuzern1 - 1Vòng 12
-
10/01 20:30Karlsruher SCServette1 - 1
-
07/01 21:00NAC BredaServette2 - 0
Lịch thi đấu Servette sắp tới
-
14/12 21:00ServetteSpezia? - ?
-
26/01 00:00YverdonServette? - ?Vòng 20
-
02/02 00:00ServetteGrasshopper? - ?Vòng 21
-
05/02 00:00FC SionServette? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 26 | 6 | 32 | B T B T B H |
2 | Basel | 19 | 9 | 4 | 6 | 42 | 21 | 21 | 31 | T T H H B H |
3 | Lausanne Sports | 19 | 9 | 4 | 6 | 31 | 22 | 9 | 31 | B T H T T H |
4 | Luzern | 19 | 8 | 6 | 5 | 33 | 30 | 3 | 30 | B H T B T H |
5 | Servette | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 28 | 2 | 30 | H B T H B H |
6 | FC Zurich | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 25 | 0 | 30 | H B H B B T |
7 | St. Gallen | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 24 | 6 | 26 | T H B H T H |
8 | FC Sion | 19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B T T T B |
9 | Young Boys | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H T B T H |
10 | Grasshopper | 19 | 4 | 6 | 9 | 18 | 27 | -9 | 18 | B H H H T T |
11 | Yverdon | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 29 | -13 | 17 | B H B H B B |
12 | Winterthur | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 40 | -24 | 14 | T H B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs