Hainan Star: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hainan Star: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hainan Star |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Mission Hills Football Base Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jiang Kun |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hainan Star mới nhất
-
29/09 15:00Taian TiankuangHainan Star2 - 0Vòng 7
-
25/09 15:00Hainan StarBei Li Gong1 - 0Vòng 4
-
22/09 15:00Hainan StarYan An Ronghai2 - 0Vòng 6
-
16/09 18:30Rizhao YuqiHainan Star1 - 0Vòng 5
-
01/09 15:30Hubei IstarHainan Star 10 - 1Vòng 3
-
24/08 17:00Hainan StarTaian Tiankuang 11 - 2Vòng 2
-
16/08 18:30Yan An RonghaiHainan Star0 - 1Vòng 1
-
27/07 17:00Hainan StarShanghai Port B1 - 0Vòng 18
-
20/07 15:00Shenzhen YouthHainan Star0 - 1Vòng 17
-
13/07 16:301 Hunan BillowsHainan Star1 - 1Vòng 16
Lịch thi đấu Hainan Star sắp tới
-
05/10 15:00Hainan StarHubei Istar? - ?Vòng 8
-
12/10 14:00Bei Li GongHainan Star? - ?Vòng 27
-
19/10 14:00Hainan StarRizhao Yuqi? - ?Vòng 10
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 60 | H T T H T B |
2 | Shenzhen Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 46 | B T H T B T |
3 | Dalian Kuncheng | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 44 | T B B T T T |
4 | ShaanXi Union | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 44 | H B T H T B |
5 | Guangxi Hengchen Football Club | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 7 | 6 | 43 | B T B T T B |
6 | Langfang City of Glory | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 3 | 5 | 42 | H B H H T T |
7 | Hunan Billows | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 40 | H T H H B T |
8 | Shanghai Port B | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 9 | -2 | 38 | T T B B B T |
9 | Shandong Taishan B | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 36 | T B T B B B |
10 | Haimen Codion | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 36 | B B H B B B |
Upgrade Team