Qingdao Red Lions: tin tức, thông tin website facebook
CLB Qingdao Red Lions: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Qingdao Red Lions |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tomaz Kavcic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Qingdao Red Lions mới nhất
-
22/06 18:30Qingdao Red LionsShenzhen Xinpengcheng0 - 0
-
17/05 14:30Shenzhen YouthQingdao Red Lions0 - 0
-
15/06 18:30Nanjing CityQingdao Red Lions0 - 0Vòng 14
-
08/06 18:30Qingdao Red LionsYanbian Longding1 - 1Vòng 13
-
01/06 18:00Liaoning TierenQingdao Red Lions1 - 1Vòng 12
-
26/05 18:30Qingdao Red LionsSuzhou Dongwu1 - 3Vòng 11
-
12/05 18:30Guangzhou EvergrandeQingdao Red Lions0 - 1Vòng 10
-
04/05 18:30Qingdao Red LionsYunnan Yukun1 - 2Vòng 9
-
27/04 14:30Jiangxi Liansheng FCQingdao Red Lions1 - 1Vòng 8
-
20/04 14:30Shanghai Jiading HuilongQingdao Red Lions1 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Qingdao Red Lions sắp tới
-
30/06 18:30Qingdao Red LionsHeilongjiang Lava Spring? - ?Vòng 15
-
07/07 18:00Dalian ZhixingQingdao Red Lions? - ?Vòng 16
-
13/07 18:30Foshan NanshiQingdao Red Lions? - ?Vòng 17
-
20/07 18:30Chongqing TonglianglongQingdao Red Lions? - ?Vòng 18
-
17/08 18:30Qingdao Red LionsShijiazhuang Kungfu? - ?Vòng 19
-
24/08 18:30Qingdao Red LionsWuxi Wugou? - ?Vòng 20
-
31/08 18:30Guangxi Pingguo HaliaoQingdao Red Lions? - ?Vòng 21
-
07/09 18:30Qingdao Red LionsShanghai Jiading Huilong? - ?Vòng 22
-
15/09 18:30Qingdao Red LionsJiangxi Liansheng FC? - ?Vòng 23
-
21/09 18:30Yunnan YukunQingdao Red Lions? - ?Vòng 24
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haimen Codion | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 10 | 12 | 29 | T H T T T T |
2 | ShaanXi Union | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 26 | T T T T B B |
3 | Dalian Kuncheng | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 10 | 8 | 24 | H B T B T T |
4 | Langfang City of Glory | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T B T B T |
5 | Bei Li Gong | 13 | 4 | 6 | 3 | 16 | 14 | 2 | 18 | T H H H T B |
6 | Shandong Taishan B | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | B H H T T B |
7 | Hubei Istar | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H B B B T |
8 | Taian Tiankuang | 13 | 2 | 7 | 4 | 6 | 12 | -6 | 13 | H H H B T H |
9 | Rizhao Yuqi | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B H B H |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 0 | 4 | 9 | 7 | 31 | -24 | 4 | B H H B B B |